“Trong Tiếng Anh, xử lý ấu trùng là Larvae treatment, có phiên âm cách đọc là /ˈlɑːrviː ˈtriːtmənt/.

Bạn có thể áp dụng các phương pháp như sử dụng chất diệt ấu trùng hóa học, vi khuẩn cũng như các loại dầu hoặc hạt nở polystyrene lên mặt nước.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Xử lý ấu trùng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Xử lý ấu trùng muỗi – Mosquito larvae treatment
  2. Phương pháp xử lý ấu trùng hiệu quả – Effective larvae treatment method
  3. Sản phẩm xử lý ấu trùng tự nhiên – Natural larvae treatment product
  4. Kỹ thuật xử lý ấu trùng an toàn – Safe larvae treatment technique
  5. Xử lý ấu trùng bằng vi khuẩn – Bacterial larvae treatment
  6. Quy trình xử lý ấu trùng trong môi trường nước – Larvae treatment process in water environments
  7. Dịch vụ xử lý ấu trùng chuyên nghiệp – Professional larvae treatment service
  8. Thiết bị xử lý ấu trùng hiện đại – Modern larvae treatment equipment
  9. Kế hoạch xử lý ấu trùng toàn diện – Comprehensive larvae treatment plan
  10. Sản phẩm xử lý ấu trùng không gây hại – Non-toxic larvae treatment product

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Larvae treatment” với nghĩa là “Xử lý ấu trùng” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The larvae treatment program effectively controlled the mosquito population in the area. => Chương trình xử lý ấu trùng hiệu quả đã kiểm soát dân số muỗi trong khu vực.
  2. Understanding larvae treatment techniques is crucial in agricultural pest management. => Hiểu biết về các kỹ thuật xử lý ấu trùng là rất quan trọng trong quản lý côn trùng gây hại trong nông nghiệp.
  3. Professionals implement larvae treatment to mitigate the spread of disease-carrying insects. => Chuyên gia triển khai việc xử lý ấu trùng để làm giảm sự lây lan của côn trùng mang bệnh.
  4. Natural larvae treatment products are becoming more popular due to their environmental safety. => Các sản phẩm xử lý ấu trùng tự nhiên đang trở nên phổ biến hơn vì tính an toàn với môi trường.
  5. The larvae treatment process involves a combination of biological and chemical interventions. => Quá trình xử lý ấu trùng bao gồm sự kết hợp giữa can thiệp sinh học và hóa học.
  6. Implementing larvae treatment methods requires a deep understanding of insect biology. => Triển khai các phương pháp xử lý ấu trùng đòi hỏi kiến thức sâu sắc về sinh học côn trùng.
  7. A comprehensive larvae treatment plan aims to maintain ecological balance in affected areas. => Kế hoạch xử lý ấu trùng toàn diện nhằm duy trì sự cân bằng sinh thái trong khu vực bị ảnh hưởng.
  8. The larvae treatment strategy includes monitoring and periodic interventions. => Chiến lược xử lý ấu trùng bao gồm việc theo dõi và can thiệp định kỳ.
  9. Larvae treatment plays a significant role in preventing the spread of vector-borne diseases. => Xử lý ấu trùng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của các bệnh do côn trùng vận chuyển.
  10. Expertise in larvae treatment is crucial for effective pest control management. => Kiến thức chuyên môn về xử lý ấu trùng rất quan trọng trong quản lý kiểm soát côn trùng hiệu quả.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139