“Trong Tiếng Anh, đàn đom đóm là Firefly swarm, có phiên âm cách đọc là /ˈfaɪərflaɪ swɔrm/.

Đàn đom đóm không chỉ là một hiện tượng tự nhiên đẹp mắt mà còn là nguồn cảm hứng lý tưởng cho nhiếp ảnh và sáng tạo nghệ thuật.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Tổ ong bắp cày” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Đàn đom đóm bay lượn – Firefly swarm fluttering
  2. Hiện tượng đàn đom đóm mùa hè – Summer firefly spectacle
  3. Quang cảnh đàn đom đóm lung linh – Sparkling firefly scene
  4. Đàn đom đóm đêm hè -Summer night firefly gathering
  5. Kỳ diệu của đàn đom đóm -Magic of the firefly swarm
  6. Quyến rũ ánh sáng đàn đom đóm – Enchanting glow of firefly swarm
  7. Bảo vệ môi trường sống của đàn đom đóm – Conservation of firefly habitat
  8. Ngắm đàn đom đóm từ xa – Admiring the firefly swarm from afar
  9. Đàn đom đóm mặt nước – Firefly swarm over the water
  10. Nghiên cứu hành vi của đàn đom đóm – Studying the behavior of the firefly swarm

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Firefly swarm” với nghĩa là “Đàn đom đóm” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The mesmerizing beauty of a firefly swarm lit up the night sky. => Vẻ đẹp quyến rũ của một đàn đom đóm làm sáng bóng bầu trời đêm.
  2. We sat in awe, watching the ethereal dance of the firefly swarm in the quiet meadow. => Chúng tôi ngồi ngạc nhiên, quan sát điệu nhảy tinh tế của đàn đom đóm trong cánh đồng yên bình.
  3. Local folklore often romanticizes the presence of a firefly swarm, considering it a symbol of good fortune. => Truyền thuyết địa phương thường lãng mạn hóa sự xuất hiện của một đàn đom đóm, xem đó là biểu tượng của may mắn.
  4. The forest came alive with the enchanting glow of a firefly swarm. => Khu rừng trở nên sống động với ánh sáng quyến rũ của đàn đom đóm.
  5. Children ran around with excitement, trying to catch glimpses of the firefly swarm. => Trẻ em chạy quanh với sự hứng thú, cố gắng nhìn thấy đàn đom đóm.
  6. The riverbank was adorned with the magical display of a firefly swarm, creating a fairy-tale atmosphere. => Bờ sông được trang trí bằng bức tranh kỳ diệu của đàn đom đóm, tạo nên không khí như trong cổ tích.
  7. Scientists study the behavior of a firefly swarm to better understand their communication patterns. => Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của đàn đom đóm để hiểu rõ hơn về mô hình giao tiếp của chúng.
  8. The village celebrated the arrival of spring with a festival featuring a stunning firefly swarm. => Làng quê tổ chức lễ hội chào đón mùa xuân với một đàn đom đóm tuyệt vời.
  9. As the sun set, the firefly swarm created a magical ambiance in the meadow. => Khi mặt trời lặn, đàn đom đóm tạo ra một bầu không khí kỳ diệu trong cánh đồng.
  10. The quiet countryside was illuminated by the gentle glow of a firefly swarm, creating a serene and enchanting scene. => Bản quê yên bình được soi sáng bởi ánh sáng nhẹ nhàng của đàn đom đóm, tạo ra một cảnh đẹp thanh bình và quyến rũ.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139