“Trong Tiếng Anh, kiến trưởng thành là Mature ant, có phiên âm cách đọc là /məˈtʊr ænt/.

Chúng có hình dáng khác nhau tùy thuộc vào loài kiến. Tuy nhiên, chúng thường có cấu trúc cơ thể rõ ràng, với đầu, thân và bụng.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Kiến trưởng thành” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Kiến trưởng thành và vai trò của chúng trong tổ – Adult ants and their roles in the colony
  2. Nghiên cứu về sự phát triển của kiến trưởng thành – Study of the development of adult ants
  3. Đặc điểm sinh học của kiến trưởng thành – Biological characteristics of adult ants
  4. Loài kiến trưởng thành phổ biến ở vùng nhiệt đới – Common species of adult ants in tropical regions
  5. Sự phát triển của kiến trưởng thành từ ấu trùng – Development of adult ants from larvae
  6. Kiến trưởng thành và cơ chế sinh sản – Adult ants and their reproductive mechanisms
  7. Tính chất đặc trưng của kiến trưởng thành trong tổ kiến – Distinct traits of adult ants within ant colonies
  8. Công việc chăm sóc của kiến trưởng thành – Tasks performed by adult ants in the colony
  9. Kiến trưởng thành và vai trò trong cộng đồng kiến – Adult ants and their roles in the ant community
  10. Hệ thống xã hội của kiến trưởng thành – Social system of adult ants

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Mature ant” với nghĩa là “Kiến trưởng thành” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Mature ants are responsible for tasks such as foraging for food and caring for the young. => Kiến trưởng thành chịu trách nhiệm cho các nhiệm vụ như tìm kiếm thức ăn và chăm sóc cho trứng.
  2. The queen ant is the largest and most important mature ant in the colony. => Con kiến chúa là con kiến trưởng thành lớn nhất và quan trọng nhất trong tổ.
  3. Mature ants have wings and can fly to establish new colonies. => Kiến trưởng thành có cánh và có thể bay để thành lập các tổ mới.
  4. The mature ants work together to defend the colony from predators and other threats. => Kiến trưởng thành làm việc cùng nhau để bảo vệ tổ khỏi kẻ thù và các mối đe dọa khác.
  5. Some mature ants are specialized in tasks such as nest building or caring for the queen. => Một số kiến trưởng thành được chuyên môn hóa trong các nhiệm vụ như xây tổ hoặc chăm sóc cho con kiến chúa.
  6. The mature ants communicate with each other through chemical signals called pheromones. => Kiến trưởng thành giao tiếp với nhau thông qua các tín hiệu hóa học được gọi là pheromone.
  7. The mature ants have a lifespan of several months to several years, depending on the species. => Kiến trưởng thành có tuổi thọ từ vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào loài.
  8. The mature ants are essential to the survival and success of the colony. => Kiến trưởng thành là rất quan trọng đối với sự sống còn và thành công của tổ.
  9. The mature ants use their strong jaws to carry food and defend the colony. => Kiến trưởng thành sử dụng chiếc răng cưa mạnh để mang thức ăn và bảo vệ tổ.
  10. The mature ants are constantly working to ensure the health and growth of the colony. => Kiến trưởng thành luôn luôn làm việc để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển của tổ.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139