“Trong Tiếng Anh, sốt xuất huyết là Dengue fever, có phiên âm cách đọc là /ˈdɛŋɡeɪ ˈfiːvər/.
Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue. Bệnh này có thể lây truyền từ người này sang người khác qua muỗi vằn (muỗi có nhiều khoang trắng ở chân và lưng) mang virus và đốt.
Dưới đây là một số từ liên quan với “Sốt xuất huyết” và cách dịch sang tiếng anh:
Điều trị sốt xuất huyết – Dengue fever treatment
Nguy cơ mắc sốt xuất huyết – Dengue fever risk
Triệu chứng sốt xuất huyết – Dengue fever symptoms
Phòng ngừa sốt xuất huyết – Dengue fever prevention
Sốt xuất huyết cấp tính – Acute dengue fever
Sốt xuất huyết giai đoạn cuối – Late-stage dengue fever
Nhiễm khuẩn virus sốt xuất huyết – Dengue virus infection
Điểm sán lá sốt xuất huyết – Dengue rash
Xét nghiệm sốt xuất huyết – Dengue fever test
Sốt xuất huyết ở trẻ em – Dengue fever in children
Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Dengue fever” với nghĩa là “Sốt xuất huyết” và đã được dịch sang tiếng việt:
Dengue fever is a viral infection transmitted by mosquitoes. => Sốt xuất huyết là một bệnh nhiễm trùng virus được truyền qua muỗi.
Symptoms of Dengue fever include high fever, headache, and joint pain. => Triệu chứng của sốt xuất huyết bao gồm sốt cao, đau đầu và đau khớp.
Dengue fever is a serious illness that can lead to hospitalization or even death. => Sốt xuất huyết là một căn bệnh nghiêm trọng có thể dẫn đến nhập viện hoặc thậm chí là tử vong.
There is no specific treatment for Dengue fever, but early detection and supportive care can help improve outcomes. => Không có phương pháp điều trị cụ thể cho sốt xuất huyết, nhưng phát hiện sớm và chăm sóc hỗ trợ có thể giúp cải thiện kết quả.
Dengue fever is common in tropical and subtropical regions around the world. => Sốt xuất huyết phổ biến ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn thế giới.
Prevention of Dengue fever involves controlling mosquito populations and avoiding mosquito bites. => Phòng ngừa sốt xuất huyết bao gồm kiểm soát dân số muỗi và tránh cắn muỗi.
Dengue fever can be diagnosed through blood tests or other diagnostic methods. => Sốt xuất huyết có thể được chẩn đoán thông qua xét nghiệm máu hoặc các phương pháp chẩn đoán khác.
Travelers to areas with high rates of Dengue fever should take precautions to avoid mosquito bites. => Những người đi du lịch đến các khu vực có tỷ lệ sốt xuất huyết cao nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh bị cắn muỗi.
Dengue fever outbreaks can occur in urban or rural areas, especially during the rainy season. => Các đợt bùng phát sốt xuất huyết có thể xảy ra ở khu vực đô thị hoặc nông thôn, đặc biệt là trong mùa mưa.
Pregnant women are at increased risk of severe Dengue fever and should take extra precautions to avoid mosquito bites. => Phụ nữ mang thai có nguy cơ mắc sốt xuất huyết nặng và nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh bị cắn muỗi.