“Trong Tiếng Anh, ruồi vàng tiếng anh là Yellow fly, có phiên âm cách đọc là /ˈjɛloʊ flaɪ/.

Ruồi vàng (Bactrocera dorsalis) thuộc họ Tephritidae và bộ Diptera. Trứng của chúng có hình dạng giống hạt gạo, màu trắng sữa và khi sắp nở, chúng chuyển sang màu vàng nhạt.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Ruồi vàng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Bactrocera dorsalis – Bactrocera dorsalis (tên khoa học của ruồi vàng)
  2. Loài ruồi trái cây – Fruit fly species
  3. Vườn cây trái bị tấn công bởi ruồi vàng – Orchard infested with yellow flies
  4. Phòng ngừa ruồi vàng – Yellow fly prevention
  5. Trứng của ruồi vàng – Yellow fly eggs
  6. Kiểm soát dân số ruồi vàng – Control of yellow fly population
  7. Môi trường sống tự nhiên của ruồi vàng – Natural habitat of yellow flies
  8. Chống lại ruồi vàng – Defense against yellow flies
  9. Nghiên cứu về sinh học ruồi vàng – Yellow fly biology research
  10. Ruồi vàng hại cây trồng – Crop-damaging yellow fly

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Yellow fly” với nghĩa là “Ruồi vàng” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Yellow flies are common in tropical regions and can be a nuisance to humans. => Ruồi vàng thường gặp ở các khu vực nhiệt đới và có thể làm phiền người.
  2. The Bactrocera dorsalis, also known as the yellow fly, is a species of fruit fly that can damage crops.  => Bactrocera dorsalis, hay còn gọi là ruồi vàng, là một loài ruồi trái cây có thể gây hại cho cây trồng.
  3. Yellow flies are attracted to sweet scents, making them a common presence near fruit orchards. => Ruồi vàng bị hấp dẫn bởi mùi ngọt, làm cho chúng thường xuất hiện gần các vườn cây trái.
  4. Farmers use various methods to control the population of yellow flies and protect their crops. => Nông dân sử dụng nhiều phương pháp để kiểm soát số lượng ruồi vàng và bảo vệ cây trồng của họ.
  5. The eggs of the yellow fly are tiny and often laid on the surface of fruits and vegetables. => Trứng của ruồi vàng nhỏ và thường được đặt trên bề mặt của các loại trái cây và rau củ.
  6. Yellow flies play a role in pollination, but their presence in large numbers can be detrimental to agriculture. => Ruồi vàng đóng vai trò trong quá trình cấy phấn, nhưng sự xuất hiện của chúng ở số lượng lớn có thể gây hại cho nông nghiệp.
  7. Protective measures such as using nets are employed to prevent yellow flies from damaging crops. => Các biện pháp bảo vệ như sử dụng lưới được áp dụng để ngăn ruồi vàng gây hại cho cây trồng.
  8. Yellow flies are known for their distinctive yellow coloration, making them easily recognizable in the wild. => Ruồi vàng nổi tiếng với màu vàng độc đáo, làm cho chúng dễ nhận biết khi ở trong môi trường tự nhiên.
  9. In some regions, yellow flies are a vector for plant diseases, contributing to the spread of infections among crops. => Ở một số khu vực, ruồi vàng là một loại vector truyền bệnh cho cây trồng, đóng góp vào sự lây lan của các loại nhiễm trùng.
  10. Research is ongoing to develop environmentally friendly methods to control yellow fly populations without harming beneficial insects. => Các nghiên cứu đang tiếp tục để phát triển các phương pháp thân thiện với môi trường để kiểm soát số lượng ruồi vàng mà không gây hại cho loài côn trùng có ích.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139