“Trong Tiếng Anh, con bướm là Butterfly, có phiên âm Anh – Anh là /ˈbʌt.ə.flaɪ/ và phiên Anh – Mỹ là /ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/

Bướm là loài côn trùng bay với đôi cánh đẹp mắt. Chúng có 6 chân, 3 phần cơ thể (đầu, ngực, bụng), râu, mắt hợp chất và xương ngoài giống như các loài côn trùng khác.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Con bướm” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Con bướm bay lượn – Fluttering butterfly
  2. Con bướm nở hoa – Butterfly pollinating flowers
  3. Con bướm màu sắc rực rỡ – Vibrantly colored butterfly
  4. Con bướm đẹp nhất – Most beautiful butterfly
  5. Con bướm hút mật – Nectar-sipping butterfly
  6. Con bướm múa rối – Butterfly puppet dance
  7. Con bướm hóa thạch – Butterfly chrysalis
  8. Con bướm di cư – Migrating butterfly
  9. Con bướm bay nhảy – Jumping butterfly
  10. Con bướm nhỏ xinh – Tiny cute butterfly

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Butterfly” với nghĩa là “Con bướm” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. We marveled at the intricate patterns on the butterfly’s wings. => Chúng tôi kinh ngạc trước các họa tiết phức tạp trên cánh của con bướm.
  2. The children chased the colorful butterflies in the garden. => Những đứa trẻ đuổi theo những con bướm màu sắc trong vườn.
  3. A butterfly emerged from its chrysalis, unfolding its wings for the first time. => Một con bướm nở từ hóa thạch của nó, mở ra đôi cánh lần đầu tiên.
  4. The butterfly fluttered from flower to flower, collecting nectar along the way. => Con bướm bay lượn từ hoa này sang hoa khác, lấy mật theo đường.
  5. In many cultures, the butterfly symbolizes transformation and rebirth. => Trong nhiều nền văn hóa, con bướm tượng trưng cho sự biến đổi và tái sinh.
  6. The photographer captured the ethereal beauty of the butterfly in stunning detail. => Nhiếp ảnh gia đã ghi lại vẻ đẹp huyền bí của con bướm với chi tiết tuyệt vời.
  7. Butterflies are essential pollinators in the ecosystem, aiding in plant reproduction. => Con bướm là những người gấp đôi quan trọng trong hệ sinh thái, giúp đỡ trong quá trình sinh sản của cây cỏ.
  8. The butterfly garden was filled with the delicate fluttering of wings. => Vườn bướm đầy ắp âm thanh nhẹ nhàng của cánh đang bay.
  9. People gathered to witness the breathtaking sight of thousands of butterflies migrating across the sky. => Mọi người tụ tập để chứng kiến cảnh đẹp hút hồn của hàng nghìn con bướm di cư trên bầu trời.
  10. With a sense of wonder, she watched as the butterfly delicately rested on her outstretched hand. => Với một cảm giác kỳ diệu, cô ta nhìn con bướm dịu dàng nghỉ trên bàn tay duỗi ra của mình.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139