“Trong Tiếng Anh, côn trùng xâm hại là Invasive insects, có phiên âm cách đọc là /ɪnˈveɪsɪv ˈɪnsɛkts/.
Những côn trùng xâm hại thường có khả năng sinh sản nhanh, không có kẻ thù tự nhiên, có thể phá hoại môi trường sống bản địa và gây thiệt hại cho cây trồng, động vật hoặc sức khỏe con người.
Dưới đây là một số từ liên quan với “Côn trùng xâm hại” và cách dịch sang tiếng anh:
- Côn trùng xâm hại gây hại cho nông trại – Invasive insects harm farms.
- Xâm nhập côn trùng làm hỏng vườn rau – Invasive insects damage vegetable gardens.
- Đối phó với côn trùng xâm hại trong rừng – Dealing with invasive insects in forests.
- Loài côn trùng xâm hại tấn công cây trồng – Invasive insect species attack crops.
- Kiểm soát côn trùng xâm hại trong vườ – Controlling invasive insects in the garden.
- Côn trùng xâm hại gây thiệt hại cho hệ sinh thái – Invasive insects harm the ecosystem.
- Nghiên cứu về cách ngăn chặn côn trùng xâm hại – Research on preventing invasive insects.
- Côn trùng xâm hại lan rộng nhanh chóng – Invasive insects spread rapidly.
- Côn trùng xâm hại ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp – Invasive insects impact agricultural productivity.
- Côn trùng xâm hại làm thay đổi cảnh quan địa phương – Invasive insects alter the local landscape.
Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Invasive insects” với nghĩa là “Côn trùng xâm hại” và đã được dịch sang tiếng việt:
- Invasive insects pose a threat to local ecosystems. => Côn trùng xâm hại đe dọa đến hệ sinh thái địa phương.
- These invasive insects harm native flora and fauna. => Những loài côn trùng xâm hại này gây hại cho động, thực vật bản địa.
- Effective management is necessary to control invasive insects. => Quản lý hiệu quả là cần thiết để kiểm soát côn trùng xâm hại.
- Invasive insects can lead to significant agricultural losses. => Côn trùng xâm hại có thể dẫn đến tổn thất nông nghiệp đáng kể.
- Strategies to prevent the spread of invasive insects are crucial. => Chiến lược ngăn chặn sự lan rộng của côn trùng xâm hại quan trọng.
- These invasive insects have a high reproduction rate. => Những loài côn trùng xâm hại này có tỷ lệ sinh sản cao.
- Invasive insects threaten the balance of local ecosystems. => Côn trùng xâm hại đe dọa sự cân bằng của hệ sinh thái địa phương.
- Scientists are studying ways to control invasive insects. => Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách kiểm soát côn trùng xâm hại.
- Invasive insects are causing damage to our environment. => Côn trùng xâm hại gây thiệt hại cho môi trường của chúng ta.
- Governments worldwide are working on invasive insect control. => Các chính phủ trên toàn cầu đang làm việc về việc kiểm soát côn trùng xâm hại.