“Trong Tiếng Anh, quy trình diệt mối là Termite eradication procedures, có phiên âm cách đọc là /ˈtɜːrmaɪt ɪˌrædɪˈkeɪʃən prəˈsiːdʒərz/.

Quy trình diệt mối là một quá trình phức tạp và chuyên sâu. Cần thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng để đánh giá tình trạng mối và xác định loại mối đang gây hại.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Quy trình diệt mối” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Quy trình diệt mối chuyên sâu – Comprehensive termite eradication process
  2. Các phương pháp diệt mối hiệu quả – Effective termite elimination methods
  3. Quy trình kiểm soát mối trong công nghiệp xây dựng – Termite control process in the construction industry
  4. Phương tiện và kỹ thuật diệt mối tiên tiến – Advanced tools and techniques for termite extermination
  5. Quy trình ngăn chặn sự lây lan của mối – Process to prevent the spread of termites
  6. Sản phẩm diệt mối an toàn cho môi trường – Environmentally safe termite extermination products
  7. Kiểm soát mối trong ngôi nhà và vườn cỏ – Termite control in homes and gardens
  8. Quy trình diệt mối bằng phương pháp hữu cơ – Organic termite eradication process
  9. Chiến lược diệt mối bền vững – Sustainable termite eradication strategy
  10. Sự hiệu quả của các biện pháp diệt mối tức thì – Immediate effectiveness of termite eradication measures

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Termite eradication procedures” với nghĩa là “Quy trình diệt mối” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Termite eradication procedures involve thorough inspection of the affected areas. => Quy trình diệt mối bao gồm kiểm tra kỹ lưỡng các khu vực bị ảnh hưởng.
  2. Effective termite eradication procedures often require the use of specialized chemicals. => Quy trình diệt mối hiệu quả thường đòi hỏi sử dụng các chất hóa học chuyên dụng.
  3. Professional pest control companies can provide termite eradication procedures tailored to your specific situation. => Các công ty kiểm soát côn trùng chuyên nghiệp có thể cung cấp quy trình diệt mối phù hợp với tình hình cụ thể của bạn.
  4. Termite eradication procedures may involve the installation of physical barriers like termite shields or mesh screens. => Quy trình diệt mối có thể bao gồm việc lắp đặt các rào cản vật lý như lá chắn mối hoặc lưới che.
  5. Regular monitoring and maintenance are important components of termite eradication procedures. => Theo dõi và bảo trì định kỳ là những yếu tố quan trọng trong quy trình diệt mối.
  6. Termite eradication procedures often require the identification and elimination of termite colonies. => Quy trình diệt mối thường đòi hỏi xác định và tiêu diệt các tổ mối.
  7. The use of baiting systems can be an effective component of termite eradication procedures. => Sử dụng hệ thống mồi có thể là một yếu tố hiệu quả trong quy trình diệt mối.
  8. Termite eradication procedures may involve the application of liquid termiticides to affected areas. => Quy trình diệt mối có thể bao gồm việc sử dụng thuốc diệt mối lỏng vào các khu vực bị ảnh hưởng.
  9. Proper moisture control is essential in termite eradication procedures. => Kiểm soát độ ẩm đúng cách là rất quan trọng trong quy trình diệt mối.
  10. Termite eradication procedures should be carried out by trained professionals to ensure effectiveness and safety. => Quy trình diệt mối nên được thực hiện bởi các chuyên gia được đào tạo để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139