“Trong Tiếng Anh, lưới chống muỗi là Mosquito nets, có phiên âm cách đọc là /məˈskiːtəʊ nɛts/.

Là một vật dụng chủ yếu được sử dụng để bảo vệ người ta khỏi sự cắn của muỗi khi đang nằm hay ngủ. Thông thường, nó được làm từ chất liệu nhẹ, mảnh, và có khả năng thông thoáng để người sử dụng có thể thoải mái và không bị nóng khi nằm dưới đó.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Lưới chống muỗi” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Lắp đặt lưới chống muỗi – Installing mosquito nets
  2. Lưới chống muỗi chống nước – Waterproof mosquito net
  3. Lưới chống muỗi treo giường – Bed-hanging mosquito net
  4. Lưới chống muỗi dạng tròn – Circular mosquito net
  5. Lưới chống muỗi di động – Portable mosquito net
  6. Lưới chống muỗi tự đứng – Freestanding mosquito net
  7. Lưới chống muỗi có khung kim loại – Metal-framed mosquito net
  8. Lưới chống muỗi chống tia UV – UV-resistant mosquito net
  9. Lưới chống muỗi có lớp phủ chống muỗi – Insect-repellent coated mosquito net
  10. Lưới chống muỗi đôi – Double-bed mosquito net

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Mosquito nets” với nghĩa là “Lưới chống muỗi” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Sleeping under mosquito nets is an effective way to prevent mosquito bites. => gủ dưới lưới chống muỗi là cách hiệu quả để ngăn chặn cắn của muỗi.
  2. In malaria-prone areas, the distribution of mosquito nets is a crucial public health measure. => Ở các khu vực dễ mắc malaria, việc phân phối lưới chống muỗi là biện pháp y tế cộng đồng quan trọng.
  3. The travelers carried mosquito nets to protect themselves from insect-borne diseases during their journey. => Những người đi du lịch mang theo lưới chống muỗi để bảo vệ khỏi các bệnh truyền nhiễm qua muỗi trong hành trình của họ.
  4. Many NGOs are involved in providing free mosquito nets to vulnerable communities. => Nhiều tổ chức phi chính phủ tham gia cung cấp lưới chống muỗi miễn phí cho các cộng đồng dễ bị tổn thương.
  5. Pregnant women and young children are particularly encouraged to use mosquito nets to reduce the risk of malaria. => Phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ đặc biệt được khuyến khích sử dụng lưới chống muỗi để giảm nguy cơ mắc malaria.
  6. The government launched a campaign to promote the widespread use of mosquito nets in malaria-endemic regions. => Chính phủ đã triển khai chiến dịch để thúc đẩy việc sử dụng rộng rãi lưới chống muỗi ở các vùng dễ mắc malaria.
  7. Mosquito nets treated with insecticide provide an additional layer of protection against malaria-carrying mosquitoes. => Lưới chống muỗi được xử lý bằng thuốc trừ sâu cung cấp một lớp bảo vệ bổ sung chống lại muỗi mang mầm bệnh malaria.
  8. The health clinic distributed educational pamphlets on the proper use and maintenance of mosquito nets. => Trạm y tế phân phối tờ rơi giáo dục về cách sử dụng đúng và bảo quản lưới chống muỗi.
  9. Children in the village were taught the importance of sleeping under mosquito nets to stay healthy. => Trẻ em trong làng được dạy về tầm quan trọng của việc ngủ dưới lưới chống muỗi để duy trì sức khỏe.
  10. During the rainy season, the demand for mosquito nets typically increases as mosquito activity rises. => Trong mùa mưa, nhu cầu về lưới chống muỗi thường tăng cao khi hoạt động của muỗi tăng lên.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139