“Trong Tiếng Anh, bọ rùa là Ladybug, có phiên âm Anh – Anh là /ˈleɪ.di.bʌɡ/ và phiên âm Anh – Mỹ /ˈleɪ.di.bʌɡ/

Bọ rùa thường xuất hiện trong các môi trường thảo nguyên, rừng, và khu vực nước lợ như hồ và ao. Chúng có thể thích ứng với nhiều loại thức ăn khác nhau, từ cây cỏ cho đến loài giun.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Bọ rùa” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Bọ rùa đất – Ground beetle
  2. Hệ sinh thái bọ rùa – Beetle ecosystem
  3. Đặc điểm sinh học của bọ rùa – Biological characteristics of beetles
  4. Chuỗi thức ăn bọ rùa – Beetle food chain
  5. Môi trường sống ưa thích của bọ rùa – Preferred habitat of beetles
  6. Tính năng sinh học độc đáo của bọ rùa – Unique biological features of beetles
  7. Sự đa dạng loài trong họ bọ rùa – Species diversity in the beetle family
  8. Nguy cơ đe dọa đối với quần thể bọ rùa – Threats to the beetle population
  9. Sự tương đồng giữa bọ rùa và bọ xít – Similarities between beetles and ants
  10. Vai trò sinh thái của bọ rùa – Ecological role of beetles

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Ladybug” với nghĩa là “Bọ rùa” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Ladybugs, also known as ladybirds, are beneficial insects that help control aphid populations in gardens. => Bọ rùa còn được biết đến là bọ xít, là loài côn trùng có ích giúp kiểm soát dân số rệp cánh dài trong vườn.
  2. The bright red color of ladybugs serves as a warning to predators, indicating their unpalatability. => Màu đỏ tươi của bọ rùa đóng vai trò như một cảnh báo đối với kẻ săn mồi, cho biết chúng không thể ăn được.
  3. Children often delight in finding ladybugs in the garden and consider them a symbol of good luck. => Trẻ em thường vui mừng khi tìm thấy bọ rùa trong vườn và coi chúng là biểu tượng của may mắn.
  4. Ladybugs go through a complete metamorphosis, starting as eggs, then larvae, pupae, and finally emerging as adults. => Bọ rùa trải qua quá trình biến đổi hoàn chỉnh, bắt đầu từ trứng, sau đó là ấu trùng, nhộng, và cuối cùng là trưởng thành.
  5. Farmers appreciate the presence of ladybugs in their fields as they help control pests naturally. => Nông dân đánh giá cao sự hiện diện của bọ rùa trong ruộng của họ vì chúng giúp kiểm soát sâu bệnh một cách tự nhiên.
  6. Ladybugs are often used in biological pest control programs to reduce the need for chemical pesticides. => Bọ rùa thường được sử dụng trong các chương trình kiểm soát sâu bệnh sinh học để giảm sự cần thiết của thuốc trừ sâu hóa học.
  7. Ladybugs are attracted to plants with high aphid populations, where they can feed and reproduce. => Bọ rùa được hấp dẫn đến các cây có dân số rệp cánh dài cao, nơi chúng có thể ăn và sinh sản.
  8. Ladybugs secrete a fluid from their joints, which is a defense mechanism against predators. => Bọ rùa tiết ra một chất lỏng từ các khớp của mình, đó là một cơ chế tự vệ chống lại kẻ săn mồi.
  9. In some cultures, ladybugs are considered a symbol of love and happiness. => Trong một số văn hóa, bọ rùa được coi là biểu tượng của tình yêu và hạnh phúc.
  10. Ladybugs are known for their voracious appetite for aphids, making them valuable allies in organic gardening. => Bọ rùa nổi tiếng với khẩu phần ngon miệng của mình cho rệp cánh dài, làm cho chúng trở thành đồng minh quý báu trong việc làm vườn hữu cơ.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139