“Trong Tiếng Anh, phun thuốc khử trùng là Medical equipment, có phiên âm cách đọc là /ˈmɛdɪkəl ɪˈkwɪpmənt/.

Thiết bị y tế đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho bác sĩ để đưa ra các quyết định chẩn đoán và điều trị, cũng như hỗ trợ các quy trình y tế khác. Chúng đóng góp vào việc nâng cao chất lượng chăm sóc y tế và giúp cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Phun thuốc khử trùng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Thiết bị y tế cơ bản – Basic medical equipment
  2. Thiết bị y tế chẩn đoán – Diagnostic medical equipment
  3. Bảo dưỡng thiết bị y tế – Maintenance of medical equipment
  4. Thiết bị y tế nâng cao – Advanced medical equipment
  5. Thiết bị y tế di động – Mobile medical equipment
  6. Kiểm tra và hiệu chuẩn thiết bị y tế – Testing and calibration of medical equipment
  7. Thiết bị y tế hồi sức – Resuscitation medical equipment
  8. Thiết bị y tế hình ảnh – Medical imaging equipment
  9. Sản xuất và phân phối thiết bị y tế – Manufacturing and distribution of medical equipment
  10. Thiết bị y tế tiện ích – Utility medical equipment

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Medical equipment” với nghĩa là “Thiết bị y tế” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Hospitals invest in state-of-the-art medical equipment to provide advanced diagnostic services. => Bệnh viện đầu tư vào thiết bị y tế hiện đại để cung cấp dịch vụ chẩn đoán tiên tiến.
  2. Regular maintenance is crucial to ensure the reliability of medical equipment in healthcare facilities. => Bảo dưỡng định kỳ là quan trọng để đảm bảo độ tin cậy của thiết bị y tế tại các cơ sở y tế.
  3. Medical equipment suppliers play a vital role in providing healthcare institutions with the latest technologies. => Nhà cung cấp thiết bị y tế đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cho các cơ sở y tế công nghệ mới nhất.
  4. The accuracy of medical diagnoses often relies on the precision of medical equipment used in testing. => Độ chính xác của chẩn đoán y tế thường phụ thuộc vào sự chính xác của thiết bị y tế được sử dụng trong kiểm tra.
  5. The hospital is upgrading its medical equipment to enhance patient care and treatment outcomes. => Bệnh viện đang nâng cấp thiết bị y tế để nâng cao chăm sóc bệnh nhân và kết quả điều trị.
  6. Efficient training on the use of medical equipment is essential for healthcare professionals. => Đào tạo hiệu quả về việc sử dụng thiết bị y tế là quan trọng đối với các chuyên gia y tế.
  7. Quality control measures are implemented to ensure the safety and efficacy of medical equipment. => Các biện pháp kiểm soát chất lượng được triển khai để đảm bảo an toàn và hiệu quả của thiết bị y tế.
  8. Government regulations mandate the regular inspection and certification of medical equipment. => Quy định của chính phủ yêu cầu kiểm tra định kỳ và chứng nhận cho thiết bị y tế.
  9. Remote monitoring of patients is possible with the help of advanced medical equipment. => Giám sát từ xa bệnh nhân là có thể với sự giúp đỡ của thiết bị y tế tiên tiến.
  10. In emergencies, having access to reliable medical equipment can be a matter of life and death. => Trong tình huống khẩn cấp, việc tiếp cận thiết bị y tế đáng tin cậy có thể là vấn đề giữa sự sống và cái chết.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139