“Trong Tiếng Anh, thuốc trừ sâu là Insecticide, có phiên âm Anh –  Anh là /ɪnˈsek.tɪ.saɪd/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ɪnˈsek.tə.saɪd/

Thuốc trừ sâu là các hóa chất hoặc hỗn hợp các hóa chất nhằm phòng ngừa, tiêu diệt, kháng lại hoặc giảm thiểu bất kỳ côn trùng nào.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Thuốc trừ sâu” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Thuốc trừ sâu hóa học – Chemical pesticides
  2. Sử dụng thuốc trừ sâu – Pesticide use
  3. Thuốc trừ sâu tổng hợp – Synthetic pesticides
  4. Thuốc trừ sâu hữu cơ – Organic pesticides
  5. Hiệu quả của thuốc trừ sâu – Pesticide efficacy
  6. Thuốc trừ sâu độc hại cho con người – Pesticides harmful to humans
  7. Thuốc trừ sâu gây ô nhiễm môi trường – Pesticides causing environmental pollution
  8. Thuốc trừ sâu chống lại loài côn trùng gây hại cho cây trồng – Pesticides against insect pests of crop
  9. Thuốc trừ sâu được phân loại theo cơ chế tác động – Pesticides classified by mode of action
  10. Thuốc trừ sâu được sử dụng trong sản xuất nông nghiệp – Pesticides used in agricultural production

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Thuốc trừ sâu” với nghĩa là “Insecticide” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Insecticides are commonly used in agriculture to protect crops from pest infestations. => Thuốc trừ sâu thường được sử dụng trong nông nghiệp để bảo vệ cây trồng khỏi sự tấn công của sâu bệnh.
  2. Farmers apply insecticide to their fields to prevent damage caused by insects. => Nông dân áp dụng thuốc trừ sâu lên ruộng của họ để ngăn chặn hậu quả gây ra bởi sâu bệnh.
  3. It’s important to use insecticides responsibly to minimize environmental impact. => Quan trọng để sử dụng thuốc trừ sâu một cách có trách nhiệm để giảm thiểu ảnh hưởng đối với môi trường.
  4. The government regulates the use of insecticides to ensure public safety. => Chính phủ quy định việc sử dụng thuốc trừ sâu để đảm bảo an toàn cho cộng đồng.
  5. Insecticides play a crucial role in controlling the spread of insect-borne diseases. => Thuốc trừ sâu đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm do côn trùng mang lại.
  6. Some organic farmers opt for natural insecticides to avoid synthetic chemicals. => Một số nông dân hữu cơ chọn sử dụng thuốc trừ sâu tự nhiên để tránh hóa chất tổng hợp.
  7. Insecticides come in various forms, including sprays, powders, and granules. => Thuốc trừ sâu có nhiều hình thức khác nhau, bao gồm phun, bột và hạt.
  8. The effectiveness of an insecticide depends on the targeted insect species. => Hiệu quả của một loại thuốc trừ sâu phụ thuộc vào loài côn trùng được nhắm đến.
  9. Integrated pest management involves using insecticides as part of a comprehensive strategy. => Quản lý dịch tễ học tích hợp liên quan đến việc sử dụng thuốc trừ sâu như một phần của chiến lược toàn diện.
  10. Before applying insecticide, farmers should consider the potential impact on non-target species. => Trước khi sử dụng thuốc trừ sâu, nông dân nên xem xét về ảnh hưởng tiềm ẩn đối với các loài không phải là mục tiêu.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139