“Trong Tiếng Anh, loài côn trùng là Insect species, có phiên âm cách đọc là [ˈɪnsɛkt ˈspiːʃiz].

Loài côn trùng là nhóm động vật nhỏ có cấu trúc cơ bản gồm sáu chân, vỏ ngoại tiết chitinous, và thường trải qua các giai đoạn phát triển từ trứng đến người trưởng thành. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, thực hiện các chức năng như cấy phấn và là nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật khác.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Loài côn trùng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Sự đa dạng loài côn trùng – Insect species diversity
  2. Nghiên cứu về loài côn trùng – Research on insect species
  3. Bảo tồn loài côn trùng – Conservation of insect species
  4. Phân loại loài côn trùng – Classification of insect species
  5. Quan sát loài côn trùng trong tự nhiên – Observation of insect species in nature
  6. Chăm sóc loài côn trùng quý hiếm – Care for rare insect species
  7. Sự suy giảm loài côn trùng – Decline of insect species
  8. Loài côn trùng đặc hữu – Endemic insect species
  9. Loài côn trùng hiện đại – Modern insect species
  10. Sự tương tác giữa các loài côn trùng – Interaction among insect species

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Insect species” với nghĩa là “Loài côn trùng” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The rainforest is home to a diverse array of insect species. => Rừng mưa là nhà của nhiều loài côn trùng đa dạng.
  2. Scientists are studying the behavior of various insect species in their natural habitats. => Các nhà khoa học đang nghiên cứu hành vi của nhiều loài côn trùng trong môi trường sống tự nhiên.
  3. Insect species play a vital role in pollination, contributing to the reproduction of many plants. => Loài côn trùng đóng vai trò quan trọng trong việc cấy phấn, góp phần vào sự sinh sản của nhiều loại cây.
  4. Conservation efforts are underway to protect endangered insect species and their habitats. => Các nỗ lực bảo tồn đang được triển khai để bảo vệ loài côn trùng có nguy cơ tuyệt chủng và môi trường sống của chúng.
  5. Certain insect species are indicators of environmental health due to their sensitivity to pollution. => Một số loài côn trùng nhất định là các chỉ số của sức khỏe môi trường do sự nhạy cảm của chúng với ô nhiễm.
  6. Endemic insect species are unique to specific geographic regions, contributing to local biodiversity. => Loài côn trùng đặc hữu là duy nhất ở các khu vực địa lý cụ thể, đóng góp vào đa dạng sinh học địa phương.
  7. Human activities have led to the decline of many insect species, raising concerns about biodiversity loss. => Hoạt động của con người đã dẫn đến sự suy giảm của nhiều loài côn trùng, nâng cao lo ngại về mất mát đa dạng sinh học.
  8. Modern agriculture practices can impact insect species, affecting their populations and behaviors. => Các phương pháp nông nghiệp hiện đại có thể ảnh hưởng đến loài côn trùng, tác động đến số lượng và hành vi của chúng.
  9. The study of insect species is essential for understanding ecosystems and their dynamics. => Nghiên cứu về loài côn trùng là quan trọng để hiểu về hệ sinh thái và động lực của chúng.
  10. Efforts to catalog and classify insect species help researchers better comprehend insect biodiversity. => Nỗ lực liệt kê và phân loại loài côn trùng giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về đa dạng sinh học của chúng.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139