“Trong Tiếng Anh, tổ mối là Termitary, có phiên âm cách đọc là /ˈtɜːrmɪˌteri/.

Để xây dựng tổ mối, các con mối sẽ sử dụng nước bọt và một loại chất liệu được sản xuất từ bã mía, gỗ hoặc đất. Chúng sẽ tạo ra các kênh và hốc trong chất liệu này để tạo ra một hệ thống phức tạp của các phòng và lối đi.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Tổ mối” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Khu tổ mối – Termite colony
  2. Xây dựng tổ mối –  Termite mound
  3. Công trình tổ mối – Termite structure
  4. Hệ thống tổ mối – Termite system
  5. Nghiên cứu về tổ mối – Termite research
  6. Điều tra tổ mối – Termite investigation
  7. Phòng tránh tổ mối – Termite prevention
  8. Kiểm soát tổ mối – Termite control
  9. Phân loại tổ mối – Termite classification
  10. Độ sâu của tổ mối – Depth of termite nest

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Termitary” với nghĩa là “Tổ mối” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The termitary was carefully constructed by the termites using soil and saliva. => Tổ mối được xây dựng cẩn thận bởi các con mối bằng cách sử dụng đất và nước miếng.
  2. The size of the termitary can vary depending on the termite species and the age of the colony. => Kích thước của tổ mối có thể thay đổi tùy thuộc vào loài mối và tuổi của đàn.
  3. It is fascinating to observe the intricate tunnels and chambers within a termitary. => Thật thú vị khi quan sát các hầm và lỗ thông trong tổ mối.
  4. The destruction caused by termites can be extensive if a large termitary is present. => Sự tàn phá do mối gây ra có thể rất lớn nếu tổ mối lớn tồn tại.
  5. The termitary serves as a home and a source of food for the termite colony. => Tổ mối là nơi ở và nguồn thức ăn cho đàn mối.
  6. The termitary provides protection and shelter for the termites against predators and environmental conditions. => Tổ mối cung cấp sự bảo vệ và nơi trú ẩn cho mối chống lại kẻ săn mồi và điều kiện môi trường.
  7. The termites maintain the temperature and humidity levels inside the termitary to create a suitable environment for their survival. => Các con mối duy trì nhiệt độ và độ ẩm trong tổ mối để tạo ra môi trường phù hợp cho sự sống của chúng.
  8. The termitary can be a complex structure with multiple levels and chambers interconnected by tunnels. => Tổ mối có thể là một cấu trúc phức tạp với nhiều tầng và lỗ thông được kết nối bởi các hầm.
  9. Termites are known for their ability to build impressive termitaries that can withstand harsh conditions. => Mối nổi tiếng với khả năng xây dựng những tổ mối ấn tượng có thể chịu được điều kiện khắc nghiệt.
  10. The presence of a termitary in a building can indicate a termite infestation and the need for pest control measures. => Sự hiện diện của tổ mối trong một tòa nhà có thể chỉ ra sự tấn công của mối và nhu cầu kiểm soát côn trùng.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139