“Trong Tiếng Anh, con cào cào là Grasshopper, có phiên âm Anh – Anh là /ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈɡræsˌhɑː.pɚ/

Con cào cào có hình dạng tổng quát giống một con bọ cánh cứng. Chúng có vỏ cứng bảo vệ phía trên cơ thể và hai cánh cứng gắn liền với vỏ. Màu sắc của con cào cào có thể khác nhau tùy thuộc vào loài, từ màu đen, nâu, xanh đến đỏ và vàng.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Con cào cào” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Con cào cào đen – Black beetle
  2. Con cào cào vàng – Yellow beetle
  3. Con cào cào trong rừng – Beetle in the forest
  4. Con cào cào ăn lá – Beetle eating leaves
  5. Con cào cào có vỏ cứng – Beetle with hard shell
  6. Con cào cào bay – Flying beetle
  7. Con cào cào trên lá cây – Beetle on the tree leaf
  8. Con cào cào đang di chuyển – Moving beetle
  9. Con cào cào đang săn mồi – Beetle hunting for prey
  10. Con cào cào làm việc trong đất – Beetle working in the soil

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Grasshopper” với nghĩa là “Con cào cào” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The grasshopper leaped through the meadow, its tiny legs propelling it forward. => Con cào cào nhảy qua đồng cỏ, đôi chân nhỏ đưa nó đi về phía trước.
  2. Children were chasing a grasshopper in the backyard, giggling with delight. => Trẻ em đang đuổi theo con cào cào trong sân sau, cười vui vẻ.
  3. The farmer watched as the grasshopper landed on a stalk of wheat, blending into the surroundings. => Nông dân nhìn thấy con cào cào hạ cánh lên một cây lúa, hòa mình vào môi trường xung quanh.
  4. With a sudden flutter of wings, the bird snatched the grasshopper from the air. => Với một cánh đập đột ngột, con chim vồ con cào cào từ không khí.
  5. In the warm summer evening, the chirping of grasshoppers created a soothing melody. => Vào buổi tối ấm áp của mùa hè, tiếng kêu rìu của con cào cào tạo nên một giai điệu dễ chịu.
  6. The curious child observed the intricate patterns on the wings of the grasshopper. => Đứa trẻ tò mò quan sát những họa tiết tinh tế trên cánh của con cào cào.
  7. The artist captured the essence of nature by painting a delicate grasshopper on canvas. => Nghệ sĩ nắm bắt bản chất của tự nhiên bằng cách vẽ một con cào cào tinh tế trên bức tranh.
  8. As the sun set, the fields came alive with the rhythmic sounds of crickets and grasshoppers. => Khi mặt trời lặn, cánh đồng trở nên sống động với âm thanh nhịp nhàng của dế và con cào cào.
  9. The children set up a small terrarium to observe the behavior of the grasshopper in a controlled environment. => Các em thiết lập một hồ thủy sinh nhỏ để quan sát hành vi của con cào cào trong môi trường kiểm soát.
  10. The grasshopper, camouflaged among the leaves, remained unseen by predators. => Con cào cào, ngụy trang giữa lá cây, vẫn không bị thấy bởi những kẻ săn mồi.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139