“Trong Tiếng Anh, nuôi côn trùng là Insect farming, có phiên âm cách đọc là [ˈɪnˌsɛkt ˈfɑːrmɪŋ].

Nuôi côn trùng được thực hiện để cung cấp nguồn protein cho thức ăn gia súc, chất lượng cao cho con người, giảm áp lực lên môi trường, xử lý chất thải hữu cơ, và phát triển nghiên cứu khoa học.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Nuôi côn trùng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Nuôi côn trùng hữu cơ – Organic insect farming
  2. Ngành công nghiệp nuôi côn trùng – Insect farming industry
  3. Chế biến thức ăn từ côn trùng – Food processing from insects
  4. Công nghệ nuôi côn trùng – Insect farming technology
  5. Nuôi côn trùng cho thức ăn gia súc – Insect farming for animal feed
  6. Nuôi côn trùng thương mại – Commercial insect farming
  7. Nghiên cứu về nuôi côn trùng – Research on insect farming
  8. Nuôi côn trùng bền vững – Sustainable insect farming
  9. Nuôi côn trùng cho mục đích y học – Insect farming for medical purposes
  10. Nuôi côn trùng làm nguồn protein – Insect farming as a protein source

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Insect farming” với nghĩa là “Nuôi côn trùng” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Insect farming is gaining popularity as a sustainable source of protein for animal feed. => Nuôi côn trùng đang trở nên phổ biến như một nguồn protein bền vững cho thức ăn gia súc.
  2. Farmers are exploring the potential of insect farming to address food security challenges. => Nông dân đang khám phá tiềm năng của nuôi côn trùng để giải quyết thách thức an ninh thực phẩm.
  3. Insect farming is considered an eco-friendly alternative to traditional livestock farming. => Nuôi côn trùng được coi là một lựa chọn thân thiện với môi trường so với nuôi gia súc truyền thống.
  4. Researchers are studying the nutritional benefits of insect farming for human consumption. => Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các lợi ích dinh dưỡng của việc nuôi côn trùng để tiêu thụ cho con người.
  5. Insect farming has a lower environmental impact compared to traditional livestock production. => Nuôi côn trùng có ảnh hưởng môi trường thấp hơn so với sản xuất gia súc truyền thống.
  6. The efficiency of resource use in insect farming makes it an attractive option for sustainable agriculture. => Hiệu quả sử dụng tài nguyên trong nuôi côn trùng làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nông nghiệp bền vững.
  7. Entrepreneurs are investing in insect farming ventures to meet the growing demand for alternative protein sources. => Doanh nhân đang đầu tư vào các dự án nuôi côn trùng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nguồn protein thay thế.
  8. Insect farming contributes to reducing greenhouse gas emissions compared to conventional livestock farming. => Nuôi côn trùng đóng góp vào việc giảm lượng khí nhà kính so với việc nuôi gia súc truyền thống.
  9. Agricultural practices are evolving to include insect farming as part of sustainable food production systems. => Các phương pháp nông nghiệp đang tiến triển để bao gồm nuôi côn trùng như một phần của hệ thống sản xuất thực phẩm bền vững.
  10. Insect farming offers a viable solution to global protein shortages and food insecurity. => Nuôi côn trùng mang lại một giải pháp khả thi cho vấn đề thiếu hụt protein toàn cầu và không an ninh thực phẩm.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139