“Trong Tiếng Anh, chất chống côn trùng là Insect repellent, có phiên âm cách đọc là /ˈɪnˌsɛkt rɪˈpɛlənt/.

Chất chống côn trùng thường được sử dụng để bảo vệ người hoặc động vật khỏi côn trùng gây phiền toái hoặc có thể truyền nhiễm các bệnh tật.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Chất chống côn trùng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Chất chống côn trùng tự nhiên – Natural insect repellent
  2. Xịt chống muỗi – Mosquito repellent spray
  3. Kem chống côn trùng – Insect repellent cream
  4. Dầu chống muỗi – Mosquito repellent oil
  5. Chất chống côn trùng cho trẻ em – Insect repellent for children
  6. Sản phẩm chống côn trùng hiệu quả – Effective insect repellent
  7. Chất chống côn trùng không mùi – Odorless insect repellent
  8. Chất chống côn trùng dạng gel – Insect repellent gel
  9. Loại chất chống côn trùng chứa DEET – DEET-containing insect repellent
  10. Dây đeo chống muỗi – Mosquito repellent wristband

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Insect repellent” với nghĩa là “Chất chống côn trùng” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. I always apply insect repellent before going camping to avoid mosquito bites. => Tôi luôn sử dụng chất chống côn trùng trước khi đi cắm trại để tránh bị muỗi chích.
  2. Insect repellents come in various forms, such as sprays, lotions, and creams. => Chất chống côn trùng có nhiều hình thức khác nhau, như xịt, kem và sữa.
  3. It’s essential to use insect repellent in tropical areas where mosquito-borne diseases are prevalent. => Việc sử dụng chất chống côn trùng là quan trọng ở những khu vực nhiệt đới nơi các bệnh lây truyền qua muỗi phổ biến.
  4. She forgot to apply insect repellent and ended up with numerous mosquito bites. => Cô ấy quên sử dụng chất chống côn trùng và cuối cùng bị nhiều vết muỗi.
  5. The insect repellent effectively kept flies away during our picnic. => Chất chống côn trùng đã ngăn muỗi rất hiệu quả trong buổi dã ngoại của chúng tôi.
  6. Before hiking in the woods, make sure to use insect repellent to protect yourself from ticks. => Trước khi đi bộ đường dài trong rừng, hãy chắc chắn sử dụng chất chống côn trùng để bảo vệ bản thân khỏi ve.
  7. Children should use specially formulated insect repellents that are safe for their sensitive skin. => Trẻ em nên sử dụng chất chống côn trùng được chế tạo đặc biệt an toàn cho làn da nhạy cảm của họ.
  8. We bought a citronella-scented insect repellent to keep mosquitoes at bay. => Chúng tôi đã mua một loại chất chống côn trùng có mùi xạ hương để tránh muỗi.
  9. Always read the instructions on the insect repellent product to ensure proper application. => Luôn đọc hướng dẫn trên sản phẩm chất chống côn trùng để đảm bảo sử dụng đúng cách.
  10. When traveling to areas with a high risk of insect-borne diseases, it’s crucial to carry an effective insect repellent. => Khi đi du lịch đến các khu vực có nguy cơ cao về các bệnh lây truyền qua muỗi, việc mang theo chất chống côn trùng hiệu quả là quan trọng.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139