“Trong Tiếng Anh, phun thuốc trừ sâu là Insecticide spraying, có phiên âm cách đọc là /ɪnˈsek.tɪ.saɪd ˈspreɪ.ɪŋ/.

Việc phun thuốc trừ sâu thường được thực hiện để diệt sâu bệnh hại và bảo vệ cây trồng. Qua việc loại bỏ sâu bệnh hại, việc sử dụng thuốc trừ sâu giúp duy trì năng suất và chất lượng của nông sản.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Phun thuốc trừ sâu” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Phun thuốc trừ sâu đề phòng sâu bệnh hại – Insecticide spraying for pest prevention.
  2. Phun thuốc trừ sâu bảo vệ nông sản – Insecticide spraying to protect crops.
  3. Sử dụng phương pháp phun thuốc trừ sâu hiệu quả – Effective insecticide spraying method.
  4. Kỹ thuật phun thuốc trừ sâu tiết kiệm – Economical insecticide spraying technique.
  5. Phun thuốc trừ sâu an toàn cho môi trường – Environmentally safe insecticide spraying.
  6. Lịch trình phun thuốc trừ sâu thường xuyên – Regular insecticide spraying schedule.
  7. Phun thuốc trừ sâu tập trung vào vùng nhiễm sâu – Targeted insecticide spraying in infested areas.
  8. Phun thuốc trừ sâu là giải pháp ngắn hạn – Insecticide spraying is a short-term solution.
  9. Phun thuốc trừ sâu trong vườn rau – Insecticide spraying in vegetable gardens.
  10. Chương trình phun thuốc trừ sâu tăng cường – Enhanced insecticide spraying program.

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Insecticide spraying” với nghĩa là “Phun thuốc trừ sâu” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The authorities conducted insecticide spraying to control the mosquito population. => Cơ quan chính quyền đã tiến hành phun thuốc trừ sâu để kiểm soát dân số muỗi.
  2. Insecticide spraying is scheduled for next week to manage the pest infestation. => Kế hoạch phun thuốc trừ sâu sẽ diễn ra tuần tới để quản lý sự lây lan của sâu bệnh.
  3. Farmers use insecticide spraying to protect their crops from harmful insects. => Nông dân sử dụng phun thuốc trừ sâu để bảo vệ vườn trồng của họ khỏi côn trùng có hại.
  4. The community organized insecticide spraying to reduce the spread of diseases carried by insects => Cộng đồng đã tổ chức phun thuốc trừ sâu để giảm sự lan truyền của bệnh do côn trùng mang lại.
  5. Insecticide spraying is an effective method to control agricultural pests => Phun thuốc trừ sâu là phương pháp hiệu quả để kiểm soát sâu bệnh trong nông nghiệp.
  6. Environmentalists debate the ecological impact of widespread insecticide spraying. => Nhà bảo vệ môi trường tranh luận về tác động sinh thái của việc phun thuốc trừ sâu rộng rãi.
  7. Insecticide spraying requires trained personnel to ensure safety and proper application. => Phun thuốc trừ sâu đòi hỏi nhân viên được đào tạo để đảm bảo an toàn và cách áp dụng đúng đắn.
  8. The government implemented a policy regulating insecticide spraying near water sources. => Chính phủ đã triển khai chính sách quy định về việc phun thuốc trừ sâu gần các nguồn nước.
  9. Insecticide spraying should be done with caution to avoid harming beneficial insects. => Việc phun thuốc trừ sâu cần được thực hiện cẩn thận để tránh gây hại đến các loài côn trùng có ích.
  10. Researchers study the long-term effects of frequent insecticide spraying on the environment. => Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động lâu dài của việc phun thuốc trừ sâu thường xuyên đối với môi trường.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (7 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139