“Trong Tiếng Anh, động vật chân khớp là Arthropod, có phiên âm Anh – Anh là /ˈɑː.θrə.pɒd/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈɑːr.θrə.pɑːd/

Động vật chân khớplà động vật không xương sống, có xương chân bên ngoài, linh hoạt với cơ thể chia thành các phần đốt. Thuộc Nhóm Chân khớp, tên gọi từ tiếng Hy Lạp: “arthron” (khớp) và “podos” (chân).

Dưới đây là một số từ liên quan với “Động vật chân khớp” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Hệ thống xương khớp – Skeletal system
  2. Lớp động vật xương khớp – Vertebrate class
  3. Xương sống của động vật xương khớp – Vertebral column
  4. Nghiên cứu về động vật xương khớp – Vertebrate research
  5. Cấu trúc xương khớp – Skeletal structure
  6. Bộ xương khớp – Vertebrate skeleton
  7. Ngành động vật xương khớp – Vertebrate phylum
  8. Họ động vật xương khớp – Vertebrate family
  9. Tính chất xương khớp – Vertebrate characteristics
  10. Bệnh lý xương khớp ở động vật – Vertebrate joint disorders

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Arthropod ” với nghĩa là “Động vật chân khớp” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Arthropods such as insects and spiders, play crucial roles in ecosystems. => Động vật chân khớp như côn trùng và nhện đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.
  2. Arthropods have exoskeletons that provide support and protection. => Động vật chân khớp có xương chân bọc bên ngoài cung cấp sự hỗ trợ và bảo vệ.
  3. The diversity of arthropods is astounding, with millions of species identified. => Sự đa dạng của động vật chân khớp là đáng kinh ngạc, với hàng triệu loài đã được xác định.
  4. Arthropods go through molting to grow, shedding their exoskeletons. => Động vật chân khớp trải qua quá trình lột xác để phát triển, loại bỏ xương chân cũ.
  5. The study of arthropods, known as arthropodology, explores their behavior and characteristics. => Nghiên cứu về động vật chân khớp, hay arthropodology, khám phá hành vi và đặc điểm của chúng.
  6. Arthropods serve as pollinators for many plants, contributing to the ecosystem’s balance. => Động vật chân khớp đóng vai trò làm phấn hoa cho nhiều loài cây, góp phần vào sự cân bằng của hệ sinh thái.
  7. Arthropods are classified into different subphyla based on their characteristics. => Động vật chân khớp được phân loại vào các phân nhóm khác nhau dựa trên đặc điểm của chúng.
  8. The exoskeleton of arthropods is made of a tough material called chitin. => Xương chân của động vật chân khớp được làm từ một vật liệu mạnh mẽ gọi là kitin.
  9. Arthropods play a vital role in controlling pest populations in agricultural settings. => Động vật chân khớp đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dân số côn trùng gây hại trong môi trường nông nghiệp.
  10. Many arthropods have jointed appendages, enhancing their ability to move and manipulate objects. => Nhiều động vật chân khớp có các chiếc cơ quan nối động, nâng cao khả năng di chuyển và thao tác vật dụng.
By Chuyên Gia Côn Trùng -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0938040014
0344933669