“Trong Tiếng Anh, ký sinh trùng là Parasite, có phiên âm Anh – Anh là /ˈpær.ə.saɪt/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈper.ə.saɪt/

Trong sinh học và sinh thái học, ký sinh là khi một loài sống bám vào một loài khác, gọi là vật chủ hoặc ký chủ, mà không có lợi ích cho loài bám đó.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Ký sinh trùng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Loài ký sinh trùng – Parasitic species
  2. Sự nhiễm ký sinh trùng – Parasitic infection
  3. Chọc nát ký sinh trùng – Parasite infestation
  4. Các loại ký sinh trùng – Types of parasites
  5. Truyền nhiễm ký sinh trùng – Parasite transmission
  6. Ký sinh trùng trong cơ thể con người – Parasites in the human body
  7. Tác động của ký sinh trùng – Impact of parasites
  8. Điều trị nhiễm ký sinh trùng – Treatment of parasitic infections
  9. Sự tương tác giữa ký sinh trùng và người chủ  – Interaction between parasites and hosts
  10. Vòng đời của ký sinh trùng – Life cycle of parasites

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Parasitic” với nghĩa là “Ký sinh trùng” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Parasitic such as fleas and ticks can infest pets and cause discomfort. => Các ký sinh trùng như bọ chét và ve có thể xâm nhập vào thú cưng và gây khó chịu.
  2. Some parasitic, like lice, can affect human health and spread diseases. => Một số ký sinh trùng như ve, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người và lây nhiễm bệnh.
  3. Parasitic rely on a host organism for their survival and reproduction. => Các ký sinh trùng phụ thuộc vào một sinh vật chủ để tồn tại và sinh sản.
  4. Effective control measures are necessary to prevent the infestation of parasitic in livestock. => Cần có các biện pháp kiểm soát hiệu quả để ngăn chặn sự xâm nhập của ký sinh trùng trong đàn gia súc.
  5. Parasitic can cause skin irritation and itching in humans and animals. => Các ký sinh trùng có thể gây kích ứng da và ngứa ngáy ở con người và động vật.
  6. The life cycle of parasitic often involves multiple stages, including egg, larva, pupa, and adult. => Vòng đời của các ký sinh trùng thường bao gồm nhiều giai đoạn, bao gồm trứng, ấu trùng, nhộng và người trưởng thành.
  7. Parasitic can transmit diseases to their hosts through biting or feeding on their blood. => Các ký sinh trùng có thể lây nhiễm bệnh cho chủ nhân qua cắn hoặc hút máu.
  8. Proper hygiene practices can help prevent the spread of parasitic in living environments. => Thực hiện đúng các biện pháp vệ sinh có thể giúp ngăn chặn sự lây lan của các ký sinh trùng trong môi trường sống.
  9. Parasitic can be controlled through the use of insecticides and regular cleaning of infested areas. => Các ký sinh trùng có thể được kiểm soát thông qua việc sử dụng thuốc diệt côn trùng và vệ sinh định kỳ các khu vực bị xâm nhập.
  10. Veterinary care is important in diagnosing and treating pets infested with parasitic. => Chăm sóc thú y quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị cho thú cưng bị xâm nhập bởi các ký sinh trùng.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139