“Trong Tiếng Anh, sinh học côn trùng là Insect biology, có phiên âm cách đọc là [ˈɪnsɛkt baɪˈɒlədʒi].

Sinh học côn trùng là lĩnh vực nghiên cứu về cấu trúc, chức năng và hành vi của côn trùng. Nó đóng vai trò quan trọng trong hiểu biết về hệ sinh thái, nông nghiệp và ứng dụng y học, đồng thời giúp tìm hiểu về sự đa dạng sinh học của loài côn trùng.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Sinh học côn trùng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Nghiên cứu về sinh học côn trùng – Research on insect biology
  2. Chương trình học sinh học côn trùng – Insect biology educational programs
  3. Phòng thí nghiệm sinh học côn trùng – Insect biology laboratories
  4. Khóa học về sinh học côn trùng – Courses in insect biology
  5. Tiến triển trong sinh học côn trùng – Advancements in insect biology
  6. Sách giáo trình về sinh học côn trùng – Textbooks on insect biology
  7. Sự đa dạng sinh học côn trùng – Insect biology diversity
  8. Ứng dụng sinh học côn trùng trong nông nghiệp – Applications of insect biology in agriculture
  9. Hội thảo về sinh học côn trùng – Insect biology workshops
  10. Nền tảng kiến thức về sinh học côn trùng – Foundation of knowledge in insect biology

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Insect biology” với nghĩa là “Sinh học côn trùng” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Insect biology explores the anatomy and physiology of various insect species. => Sinh học côn trùng nghiên cứu cấu trúc hình thái và sinh lý của nhiều loài côn trùng khác nhau.
  2. Understanding insect biology is crucial for effective pest management in agriculture. => Hiểu rõ về sinh học côn trùng là quan trọng để quản lý sâu bệnh hiệu quả trong nông nghiệp.
  3. Researchers delve into insect biology to unravel the mysteries of their behavior and life cycles. => Các nhà nghiên cứu đàm phán vào sinh học côn trùng để khám phá những bí ẩn về hành vi và chu kỳ sống của chúng.
  4. Insect biology courses cover topics ranging from morphology to ecological interactions. => Các khóa học sinh học côn trùng bao gồm nhiều chủ đề từ hình thái đến tương tác sinh thái.
  5. Advancements in insect biology contribute to the development of sustainable pest control methods. => Sự tiến bộ trong sinh học côn trùng đóng góp vào việc phát triển phương pháp kiểm soát sâu bệnh bền vững.
  6. The study of insect biology helps us comprehend their role in pollination and ecosystem balance. => Nghiên cứu về sinh học côn trùng giúp chúng ta hiểu về vai trò của chúng trong cấy phấn và sự cân bằng của hệ sinh thái.
  7. Insect biology labs are equipped for hands-on exploration of insect anatomy and behavior. => Các phòng thí nghiệm sinh học côn trùng được trang bị để thực hành khám phá cấu trúc hình thái và hành vi của côn trùng.
  8. Insect biology is a multidisciplinary field encompassing genetics, physiology, and ecology. => Sinh học côn trùng là một lĩnh vực đa ngành bao gồm di truyền học, sinh lý học và sinh thái học.
  9. Educational programs in insect biology foster an appreciation for the insect world. => Các chương trình giáo dục về sinh học côn trùng khuyến khích sự trân trọng đối với thế giới côn trùng.
  10. Insect biology research contributes valuable insights into evolutionary adaptations and biodiversity. => Nghiên cứu sinh học côn trùng đóng góp thông tin quý giá về sự thích ứng tiến hóa và đa dạng sinh học.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139