“Trong Tiếng Anh, con nhộng là Dragonfly, có phiên âm  Anh – Anh  là /ˈdræɡ.ən.flaɪvà phiên âm Anh – Mỹ là /ˈdræɡ.ən.flaɪ/.

Nhộng là giai đoạn cuối của sự biến thái của côn trùng. Chúng có cấu trúc tương tự sâu trưởng thành nhưng có các phần phụ ngắn, mềm, và chưa có lỗ miệng hoặc lỗ hậu môn.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Con nhộng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Loài con nhộng – Dragonfly species
  2. Con nhộng trưởng thành – Adult dragonfly
  3. Chu kỳ sống của con nhộng – Life cycle of a dragonfly
  4. Hình dáng và màu sắc của con nhộng – Shape and color of a dragonfly
  5. Con nhộng độc đáo – Unique dragonfly
  6. Quá trình biến đổi của con nhộng – Metamorphosis of a dragonfly
  7. Con nhộng và môi trường nước – Dragonflies and aquatic environments
  8. Con nhộng săn mồi – Dragonfly hunting
  9. Con nhộng và sự đa dạng sinh học – Dragonflies and biodiversity
  10. Đặc điểm sinh học của con nhộng – Biological characteristics of dragonflies

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Dragonfly” với nghĩa là “Con nhộng” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The dragonfly hovered gracefully over the water, its iridescent wings catching the sunlight. => Con nhộng bay trên mặt nước một cách duyên dáng, cánh bóng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
  2. Dragonflies are skilled hunters, capturing small insects in mid-air with precision. => Con nhộng là những thợ săn tài ba, bắt các loài côn trùng nhỏ giữa không trung một cách chính xác.
  3. The dragonfly’s striking colors and patterns make it one of the most beautiful insects in the insect world. => Những màu sắc và hoa văn nổi bật của con nhộng khiến nó trở thành một trong những loài côn trùng đẹp nhất trong thế giới côn trùng.
  4. Dragonflies spend a significant portion of their lives in the larval stage, living in the water. => Con nhộng chi tiêu một phần quan trọng cuộc đời của họ ở giai đoạn ấu trùng, sống dưới nước.
  5. The rapid and agile flight of dragonflies is a marvel of nature. => Sự bay nhanh và mạnh mẽ của con nhộng là một kỳ quan của thiên nhiên.
  6. Dragonflies are beneficial insects that help control mosquito populations by preying on them. => Con nhộng là loài côn trùng có ích giúp kiểm soát dân số muỗi bằng cách săn bắt chúng.
  7. In many cultures, dragonflies are seen as symbols of change, transformation, and adaptability. => Trong nhiều nền văn hóa, con nhộng được xem như biểu tượng của sự thay đổi, biến đổi và tính linh hoạt.
  8. Dragonfly larvae are well adapted to their aquatic environment, with gills for breathing underwater. => Ấu trùng con nhộng có sự thích ứng tốt với môi trường nước, với những lông bơi cho phép họ thở dưới nước.
  9. Dragonflies are known for their impressive aerial acrobatics, darting and swooping through the air. => Con nhộng nổi tiếng với các màn bay diễn ấn tượng, lao vào và xoắn ốc trong không trung.
  10. Observing dragonflies in their natural habitat can be a peaceful and mesmerizing experience. => Quan sát con nhộng trong môi trường tự nhiên của họ có thể là trải nghiệm thú vị và cuốn hút.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139