“Trong Tiếng Anh, muỗi vằn là Midge, có phiên âm Anh – Anh là  /mɪdʒ/ và phiên âm Anh – Mỹ  là /mɪdʒ/.

Muỗi vằn là một loại côn trùng thuộc họ Culicidae. Chúng có kích thước nhỏ, thường có màu sắc đen và trắng hoặc đen và xám. Muỗi vằn là loài côn trùng máu nóng, chỉ cái muỗi vằn cắn người để hút máu.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Muỗi vằn” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Chuỗi thức ăn muỗi vằn – Midge food chain
  2. Muỗi vằn đêm – Night midges
  3. Muỗi vằn sinh sản – Midge reproduction
  4. Bùng phát muỗi vằn – Midge outbreak
  5. Muỗi vằn kích thước nhỏ – Small-sized midges
  6. Nghiên cứu về muỗi vằn – Midge research
  7. Muỗi vằn thu hút ánh sáng – Light-attracted midges
  8. Sự xuất hiện của muỗi vằn – Presence of midges
  9. Muỗi vằn ở khu vực nước đọng – Standing water midges
  10. Cách kiểm soát muỗi vằn – Midge control methods

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Midge” với nghĩa là “Muỗi vằn” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Midges are tiny flying insects that are often found near bodies of water. Muỗi vằn là loài côn trùng bay nhỏ thường được tìm thấy gần các khu vực nước.
  2. During the summer evenings, midges can be a nuisance, especially in humid conditions. Vào những buổi tối mùa hè, muỗi vằn có thể làm phiền, đặc biệt là trong điều kiện ẩm.
  3. The presence of midges is an indicator of the health of aquatic ecosystems. Sự xuất hiện của muỗi vằn là một chỉ số về sức khỏe của hệ sinh thái nước.
  4. Midges play a role in the food web, serving as a food source for various aquatic organisms. Muỗi vằn đóng vai trò trong chuỗi thức ăn, làm nguồn thức ăn cho nhiều hữu cơ nước.
  5. Midges are known for their swarming behavior, creating clouds of insects in the air. Muỗi vằn nổi tiếng với hành vi hợp nhóm, tạo ra đám mây côn trùng trong không khí.
  6. Some species of midges are important pollinators for certain plants in their habitats. Một số loài muỗi vằn quan trọng trong việc thụ phấn cho một số loại cây trong môi trường sống của chúng.
  7. Midges are attracted to light, and their presence can be particularly noticeable at night. Muỗi vằn có sự hấp dẫn với ánh sáng, và sự xuất hiện của chúng có thể rõ ràng vào ban đêm.
  8. Some regions experience midge outbreaks, causing temporary inconveniences for residents. Một số khu vực trải qua sự bùng phát của muỗi vằn, gây ra sự bất tiện tạm thời cho cư dân.
  9. Midges are characterized by their delicate appearance and slender bodies. Muỗi vằn được đặc trưng bởi vẻ ngoại hình tinh tế và cơ thể thon gọn.
  10. Efforts are made to control midge populations in certain areas to mitigate their impact on human activities. Các nỗ lực được thực hiện để kiểm soát dân số muỗi vằn ở một số khu vực nhất định nhằm giảm thiểu ảnh hưởng của chúng đối với hoạt động của con người.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139