“Trong Tiếng Anh, đàn muỗi nhỏ là Gnat swarm, có phiên âm cách đọc là /næt swɔrm/.

Chúng thường gặp trong các hoạt động ngoại ô, như câu cá, dã ngoại, hay cắm trại, khiến cho những hoạt động này trở nên khó chịu. Ngoài ra, đàn muỗi nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến cây trồng và động vật, gây stress và làm suy giảm sức khỏe.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Đàn muỗi nhỏ” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Đàn muỗi nhỏ đeo bám – Persistent gnat swarm.
  2. Âm thanh vòng vòng của đàn muỗi nhỏ – Buzzing sound of a gnat swarm.
  3. Đàn muỗi nhỏ bay lượn – Hovering gnat swarm.
  4. Đàn muỗi nhỏ đe doạ cây ăn quả – Gnat swarm threatening fruit trees.
  5. Đàn muỗi nhỏ trong khu vực đầm lầy – Gnat swarm in the marshy area.
  6. Đàn muỗi nhỏ tấn công khu vực ngoại ô – Gnat swarm attacking the suburban area.
  7. Màn chống muỗi để tránh đàn muỗi nhỏ – Mosquito nets to avoid the gnat swarm.
  8. Đàn muỗi nhỏ gây phiền toái cho người dân địa phương – Gnat swarm causing a nuisance for local residents.
  9. Đàn muỗi nhỏ quấy rối trong buổi tối mùa hè – Gnat swarm bothering during warm summer evenings.
  10. Ánh sáng thu hút đàn muỗi nhỏ – Lights attracting the gnat swarm.

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Gnat swarm” với nghĩa là “Đàn muỗi nhỏ” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The picnic was interrupted by a gnat swarm, forcing everyone to seek shelter. => Bữa picnic bị gián đoạn bởi một đàn muỗi nhỏ, buộc mọi người phải tìm nơi trú ẩn.
  2. A gnat swarm hovered over the stagnant water, creating a nuisance for nearby residents. => Một đàn muỗi nhỏ bay lượn trên nước đọng, tạo ra sự phiền toái cho cư dân xung quanh.
  3. The garden was filled with the buzzing sound of a gnat swarm during the warm summer evenings. => Khu vườn tràn ngập âm thanh vòng vòng của đàn muỗi nhỏ vào buổi tối mùa hè ấm áp.
  4. While hiking in the marshy area, we encountered a persistent gnat swarm. => Trong khi leo núi ở khu vực đầm lầy, chúng tôi gặp phải một đàn muỗi nhỏ kiên trì.
  5. The fishermen had to wear protective gear to shield themselves from the gnat swarm near the lake. => Người đánh cá phải đeo trang bị bảo hộ để bảo vệ mình khỏi đàn muỗi nhỏ gần hồ.
  6. The campers used mosquito nets to guard against the gnat swarm during their outdoor stay. => Những người cắm trại sử dụng màn chống muỗi để bảo vệ khỏi đàn muỗi nhỏ trong thời gian ở ngoại ô.
  7. In the humid conditions, a gnat swarm became more prevalent around the swampy areas.  => Trong điều kiện ẩm ướt, đàn muỗi nhỏ trở nên phổ biến hơn quanh các khu vực đầm lầy.
  8. The orchard faced challenges as a gnat swarm threatened the ripening fruit crops. => Vườn cây ăn quả đối mặt với thách thức khi đàn muỗi nhỏ đe doạ những vụ trái cây đang chín.
  9. During the outdoor concert, the lights attracted a gnat swarm, creating a momentary distraction. => Trong buổi hòa nhạc ngoại ô, ánh sáng thu hút một đàn muỗi nhỏ, tạo ra một sự xao lạc tạm thời.
  10. The marshland was alive with the sound of a gnat swarm as the sun set over the horizon. => Đầm lầy sống động với âm thanh của đàn muỗi nhỏ khi mặt trời lặn dọc theo đường chân trời.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139