“Trong Tiếng Anh, biện pháp phòng trừ là Control measures, có phiên âm cách đọc là [kənˈtroʊl ˈmɛʒərz].

Để có biện pháp phòng trừ côn trùng, có thể sử dụng thuốc phun côn trùng và lắp đặt các bẫy hiệu quả. Đồng thời, duy trì vệ sinh môi trường là biện pháp quan trọng để loại bỏ nguồn thức ăn và nơi ẩn náu của côn trùng, giúp giảm nguy cơ xâm nhập và sự phát triển không kiểm soát của chúng.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Biện pháp phòng trừ” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Biện pháp phòng trừ sâu bệnh – Pest control measures
  2. Chiến lược biện pháp phòng trừ – Pest control strategy
  3. Công nghệ biện pháp phòng trừ hiện đại – Modern pest control technology
  4. Hệ thống biện pháp phòng trừ – Pest control system
  5. Biện pháp phòng trừ sâu bọ – Insect pest control measures
  6. Biện pháp phòng trừ dịch hại cây trồng – Crop pest control measures
  7. Quy trình biện pháp phòng trừ – Pest control procedures
  8. Biện pháp phòng trừ tự nhiên – Natural pest control methods
  9. Biện pháp phòng trừ hóa học – Chemical pest control measures
  10. Biện pháp phòng trừ động vật gây hại – Pest control measures for nuisance animals

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Control measures” với nghĩa là “Biện pháp phòng trừ” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Implementing control measures is crucial to mitigate the impact of the pandemic. => Triển khai biện pháp phòng trừ là quan trọng để giảm thiểu tác động của đại dịch.
  2. The company has established strict control measures to ensure workplace safety. => Công ty đã thiết lập biện pháp phòng trừ nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn nơi làm việc.
  3. Control measures such as regular inspections help maintain the quality of the product. => Biện pháp phòng trừ như kiểm tra định kỳ giúp duy trì chất lượng sản phẩm.
  4. The government is implementing control measures to curb the spread of the virus. => Chính phủ đang triển khai biện pháp phòng trừ để kiềm chế sự lan truyền của virus.
  5. Farmers use various control measures to protect crops from pests and diseases. => Nông dân sử dụng nhiều biện pháp phòng trừ để bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh.
  6. Control measures are essential in the management of environmental pollution. => Biện pháp phòng trừ là quan trọng trong quản lý ô nhiễm môi trường.
  7. The aviation industry implements strict control measures to enhance safety standards. => Ngành hàng không triển khai biện pháp phòng trừ nghiêm ngặt để nâng cao tiêu chuẩn an toàn.
  8. Control measures must be adapted to address the specific risks of each project. => Biện pháp phòng trừ phải được điều chỉnh để đối phó với các rủi ro cụ thể của mỗi dự án.
  9. The health department implements control measures during disease outbreaks. => Sở Y tế triển khai biện pháp phòng trừ trong thời kỳ bùng phát dịch bệnh.
  10. Control measures, such as fire drills, are crucial for ensuring workplace safety. => Biện pháp phòng trừ, như diễn tập chữa cháy, là quan trọng để đảm bảo an toàn nơi làm việc.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139