“Trong Tiếng Anh, đa dạng côn trùng là Insect diversity, có phiên âm cách đọc là [ˈɪnsɛkt daɪˈvɜrsəti].

Chỉ sự phong phú và đa dạng về loài côn trùng trong một khu vực. Đây là yếu tố quan trọng trong duy trì sự cân bằng sinh thái và hỗ trợ các quá trình sinh thái khác nhau như cấy phấn và kiểm soát sâu bệnh.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Đa dạng côn trùng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Sự đa dạng côn trùng trong hệ sinh thái – Insect diversity in the ecosystem
  2. Bảo tồn đa dạng côn trùng – Conserving insect diversity
  3. Đa dạng côn trùng và ảnh hưởng sinh thái – Insect diversity and ecological impacts
  4. Nghiên cứu về đa dạng côn trùng – Research on insect diversity
  5. Đánh giá sự đa dạng côn trùng – Assessing insect diversity
  6. Khả năng chống chịu của đa dạng côn trùng – Resilience of insect diversity
  7. Mất mát đa dạng côn trùng và hệ sinh thái – Loss of insect diversity and ecosystem
  8. Quản lý đa dạng côn trùng trong nông nghiệp – Managing insect diversity in agriculture
  9. Đa dạng côn trùng và dịch bệnh – Insect diversity and diseases
  10. Tầm quan trọng của đa dạng côn trùng – The importance of insect diversity

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Insect diversity” với nghĩa là “Đa dạng côn trùng” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The rainforest exhibits incredible insect diversity, showcasing a wide array of species. => Khu rừng mưa trưng bày sự đa dạng côn trùng đáng kinh ngạc, thể hiện nhiều loài đa dạng.
  2. Scientific research often focuses on studying insect diversity to understand ecosystems better. => Nghiên cứu khoa học thường tập trung vào việc nghiên cứu đa dạng côn trùng để hiểu rõ hơn về hệ sinh thái.
  3. Insect diversity plays a crucial role in pollination, benefiting the reproduction of many plants. => Đa dạng côn trùng đóng vai trò quan trọng trong việc cấy phấn, hỗ trợ quá trình sinh sản của nhiều loài cây.
  4. The agricultural landscape is shaped by insect diversity, influencing crop health and productivity. => Quang cảnh nông nghiệp được hình thành bởi đa dạng côn trùng, ảnh hưởng đến sức khỏe và năng suất của cây trồng.
  5. Insect diversity in urban areas contributes to the overall biodiversity of the environment. => Đa dạng côn trùng trong khu vực đô thị đóng góp vào đa dạng sinh học tổng thể của môi trường.
  6. Preserving natural habitats is crucial for maintaining insect diversity and overall ecosystem balance. => Bảo tồn môi trường sống tự nhiên là quan trọng để duy trì đa dạng côn trùng và sự cân bằng toàn diện của hệ sinh thái.
  7. Environmental changes can have profound effects on insect diversity, leading to shifts in ecological dynamics. => Biến đổi môi trường có thể tác động sâu rộng đến đa dạng côn trùng, dẫn đến sự thay đổi trong động lực sinh thái.
  8. Insect diversity is a key indicator of ecosystem health and resilience to environmental changes. => Đa dạng côn trùng là một chỉ số quan trọng về sức khỏe hệ sinh thái và khả năng chống chịu trước biến đổi môi trường.
  9. Efforts in conservation aim to protect and enhance insect diversity in threatened ecosystems. => Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ và tăng cường đa dạng côn trùng trong các hệ sinh thái đang bị đe dọa.
  10. Understanding insect diversity is crucial for sustainable agriculture and pest management strategies. => Hiểu rõ về đa dạng côn trùng là quan trọng để phát triển nông nghiệp bền vững và chiến lược quản lý sâu bệnh.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139