“Trong Tiếng Anh, phòng chống chuột đồng là Preventing field mice, có phiên âm cách đọc là /prɪˈvɛntɪŋ fiːld maɪs/

Phòng chống chuột đồng được thực hiện nhằm ngăn chặn sự xâm nhập và gây hại của chuột đồng. Việc này có thể giúp bảo vệ cây trồng, ngăn chặn sự lây lan bệnh tật và hạn chế thiệt hại cho môi trường và nông nghiệp.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Phòng chống chuột đồng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Chiến lược phòng chống chuột đồng – Field mouse control strategy
  2. Biện pháp phòng chống chuột đồng – Measures to prevent field mice
  3. Hệ thống phòng chống chuột đồng – Field mouse defense system
  4. Kỹ thuật ngăn chặn chuột đồng – Techniques for field mouse deterrence
  5. Quản lý chuột đồng trong nông nghiệp – Field mouse management in agriculture
  6. Đối phó với sự xâm nhập của chuột đồng – Dealing with field mouse intrusion
  7. Chuột đồng và những biện pháp phòng chống – Field mice and preventive measures
  8. Chiến lược ngăn chặn chuột đồng – Field mouse prevention strategy
  9. Ngăn chặn sự lây lan của chuột đồng – Preventing the spread of field mice
  10. Phòng chống chuột đồng trong đô thị – Urban field mouse control

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Preventing field mice” với nghĩa là “Phòng chống chuột đồng” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Regular cleaning of food storage areas is crucial for preventing field mice infestations. => Việc làm sạch định kỳ khu vực lưu trữ thức ăn quan trọng để phòng chống sự xâm nhập của chuột đồng.
  2. Farmers use various techniques for preventing field mice from damaging crops and stored grains. => Nông dân sử dụng nhiều kỹ thuật để ngăn ngừa chuột đồng làm hại đến cây trồng và ngũ cốc lưu kho.
  3. Effective waste management plays a key role in preventing field mice attracted to food scraps. => Quản lý chất thải hiệu quả đóng một vai trò quan trọng trong việc phòng chống chuột đồng bị thu hút bởi thức ăn thải.
  4. The installation of proper fencing is a proactive measure in preventing field mice from entering residential areas. => Việc lắp đặt hàng rào phù hợp là một biện pháp tích cực để ngăn chuột đồng xâm nhập vào khu dân cư.
  5. Educating farmers on preventive measures is essential for minimizing field mouse-related crop losses. => Việc giáo dục nông dân về các biện pháp phòng ngừa là quan trọng để giảm thiểu thiệt hại liên quan đến chuột đồng.
  6. Sealing entry points and cracks in buildings is an effective strategy for preventing field mice infiltration. => Đóng kín các điểm nhập và khe nứt trong các công trình là chiến lược hiệu quả để ngăn chặn sự xâm nhập của chuột đồng.
  7. The use of natural predators is a sustainable approach to preventing field mice in agricultural settings. => Sử dụng kẻ săn mồi tự nhiên là một cách tiếp cận bền vững để phòng chống chuột đồng trong môi trường nông nghiệp.
  8. Implementing early detection methods is crucial for preventing field mice outbreaks before they become widespread. => Thực hiện các phương pháp phát hiện sớm là quan trọng để ngăn chặn sự bùng phát của chuột đồng trước khi trở nên lan rộng.
  9. Proper waste disposal practices are part of a comprehensive plan for preventing field mice in urban areas. => Các phương pháp xử lý chất thải đúng đắn là một phần của kế hoạch toàn diện để ngăn chặn sự xuất hiện của chuột đồng trong khu vực đô thị.
  10. Crop rotation is an agricultural technique contributing to preventing field mice by disrupting their habitat. => Luân phiên cây trồng là một kỹ thuật nông nghiệp đóng góp vào việc phòng chống chuột đồng bằng cách làm gián đoạn môi trường sống của chúng.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139