“Trong Tiếng Anh, tiêu diệt ruồi là Fly eradication, có phiên âm cách đọc là [flaɪ ɪˌrædɪˈkeɪʃən].

Ruồi có khả năng mang theo vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh từ nơi này sang nơi khác, gây nguy cơ lây nhiễm. Bằng cách tiêu diệt ruồi, chúng ta giảm nguy cơ các vấn đề về sức khỏe và duy trì một môi trường sống an toàn và hợp lý hơn.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Tiêu diệt ruồi” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Phương pháp kiểm soát ruồi hiệu quả – Effective fly control methods
  2. Nguyên tắc tiêu diệt ruồi trong nhà – Indoor fly eradication principles
  3. Sản phẩm loại bỏ ruồi tự nhiên – Natural fly elimination products
  4. An toàn khi tiêu diệt ruồi trong nhà – Safe home fly extermination
  5. Đánh bại ruồi và ngăn chúng tái phát – Defeat flies and prevent recurrence
  6. Ứng dụng thông minh kiểm soát ruồi – Smart fly control applications
  7. Chiến lược tiêu diệt ruồi trong ngành thực phẩm – Fly eradication in the food industry
  8. Hiệu quả của phun thuốc tiêu diệt ruồi – Effectiveness of fly spray
  9. Thiết bị tự động loại bỏ ruồi – Automatic fly elimination devices
  10. Bảo vệ sức khỏe bằng cách tiêu diệt ruồi truyền nhiễm – Protecting health by eradicating disease-carrying flies

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Fly eradication” với nghĩa là “Tiêu diệt ruồi” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Fly eradication is essential for maintaining a clean and hygienic environment. => Tiêu diệt ruồi là cần thiết để duy trì môi trường sạch và vệ sinh.
  2. The city has launched a fly eradication campaign to reduce the population of these pests. => Thành phố đã khởi động chiến dịch tiêu diệt ruồi để giảm số lượng côn trùng gây hại này.
  3. Effective fly eradication methods include traps, sprays, and biological control. => Các phương pháp tiêu diệt ruồi hiệu quả bao gồm bẫy, phun thuốc và kiểm soát sinh học.
  4. Fly eradication is especially important in areas where food is prepared or served. => Tiêu diệt ruồi đặc biệt quan trọng ở những khu vực nơi thực phẩm được chuẩn bị hoặc phục vụ.
  5. The use of pesticides is a common method of fly eradication, but it should be used with caution. => Việc sử dụng thuốc trừ sâu là một phương pháp thông thường để tiêu diệt ruồi, nhưng nó nên được sử dụng cẩn thận.
  6. Fly eradication efforts can be hampered by poor sanitation practices and improper waste disposal. => Các nỗ lực tiêu diệt ruồi có thể bị cản trở bởi các thực hành vệ sinh kém và việc xử lý chất thải không đúng cách.
  7. Fly eradication is an ongoing process that requires regular monitoring and maintenance. => Tiêu diệt ruồi là một quá trình liên tục đòi hỏi giám sát và bảo trì thường xuyên.
  8. The health department has implemented a fly eradication program to reduce the spread of disease. => Sở Y tế đã triển khai chương trình tiêu diệt ruồi để giảm sự lây lan của bệnh tật.
  9. Fly eradication can be challenging in outdoor environments, where flies can breed and multiply rapidly. => Tiêu diệt ruồi có thể gặp khó khăn trong môi trường ngoài trời, nơi ruồi có thể sinh sản và nhân giống nhanh chóng.
  10. The success of fly eradication efforts depends on the cooperation of the community and their willingness to adopt good sanitation practices. => Sự thành công của các nỗ lực tiêu diệt ruồi phụ thuộc vào sự hợp tác của cộng đồng và sự sẵn lòng của họ để áp dụng các thực hành vệ sinh tốt.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139