“Trong Tiếng Anh, tiêu diệt bọ gây là Destroy larvae, có phiên âm cách đọc là /dɪˈstrɔɪ lɑːrviː/.

Để tiêu diệt bọ gậy, bạn có thể sử dụng thuốc trừ sâu, ký sinh trùng tự nhiên, bẫy, hoặc kiểm soát môi trường sống của chúng. Sự kết hợp giữa các biện pháp hóa học và sinh học, cùng với loại bỏ môi trường thuận lợi, thường mang lại kết quả hiệu quả nhất.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Tiêu diệt bọ gậy” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Phòng chống bọ gậy – Stick insect control
  2. Chiến lược diệt bọ gậy – Stick insect eradication strategy
  3. Biện pháp ngăn chặn bọ gậy – Measures to prevent stick insects
  4. Hệ thống diệt bọ gậy – Stick insect elimination system
  5. Kỹ thuật chống lại bọ gậy – Techniques for deterring stick insects
  6. Quản lý bọ gậy trong vườn – Stick insect management in the garden
  7. Chống sự xâm nhập của bọ gậy – Combating stick insect invasion
  8. Chiến lược ngăn chặn bọ gậy – Stick insect prevention strategy
  9. Ngăn chặn sự lây lan của bọ gậy – Preventing the spread of stick insects
  10. Dịch vụ diệt bọ gậy chuyên nghiệp – Professional stick insect extermination service

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Destroy larvae” với nghĩa là “Tiêu diệt bọ gậy” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The pesticide application is aimed at destroying larvae and preventing the emergence of harmful stick insects. => Việc sử dụng thuốc trừ sâu nhằm tiêu diệt bọ gậy và ngăn chặn sự xuất hiện của bọ gậy gây hại.
  2. Farmers implement integrated pest management strategies to effectively destroy larvae and protect crops. => Nông dân thực hiện chiến lược quản lý mối quan hệ giữa các ký sinh để hiệu quả tiêu diệt bọ gậy và bảo vệ cây trồng.
  3. Research focuses on developing environmentally friendly methods to destroy mosquito larvae in standing water. => Nghiên cứu tập trung vào việc phát triển phương pháp thân thiện với môi trường để tiêu diệt bọ gậy muỗi trong nước đứng.
  4. The use of biological agents is becoming popular as an alternative approach to destroying larvae without harmful chemicals. => Việc sử dụng tác nhân sinh học đang trở nên phổ biến như một phương pháp thay thế để tiêu diệt bọ gậy mà không sử dụng các hóa chất có hại.
  5. Public health programs include measures to destroy larvae in areas prone to disease-carrying mosquitoes. => Các chương trình y tế công cộng bao gồm các biện pháp để tiêu diệt bọ gậy trong các khu vực dễ mắc bệnh do muỗi truyền nhiễm.
  6. Efforts to destroy larvae aim to curb the population growth of invasive beetle species in the forest ecosystem. => Các nỗ lực tiêu diệt bọ gậy nhằm kiềm chế sự tăng trưởng dân số của các loài bọ gậy xâm lấn trong hệ sinh thái rừng.
  7. The community participates in campaigns to destroy mosquito larvae breeding grounds in stagnant water bodies. Cộng đồng tham gia vào các chiến dịch để tiêu diệt các điểm sinh sản ấu trùng muỗi trong các hố nước đứng.
  8. Scientists are studying the life cycle of pests to identify vulnerable stages for targeted efforts to destroy larvae. => Các nhà khoa học đang nghiên cứu chu kỳ sinh học của các loài sâu bệnh để xác định các giai đoạn dễ tổn thương để tiến hành mục tiêu tiêu diệt bọ gậy.
  9. Local authorities are implementing measures to destroy larvae in urban areas to minimize the risk of vector-borne diseases. => Các chính quyền địa phương đang thực hiện các biện pháp để tiêu diệt bọ gậy trong khu vực đô thị nhằm giảm thiểu nguy cơ bệnh lây truyền qua động vật trung gian.
  10. Efficient waste management in residential areas is essential to destroy potential breeding sites for flies and their larvae. => Quản lý chất thải hiệu quả trong khu dân cư là cần thiết để tiêu diệt các điểm sinh sản tiềm ẩn của ruồi và ấu trùng của chúng.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139