“Trong Tiếng Anh, con bướm là Kill mosquitoes, có phiên âm cách đọc là [kɪl məˈskiːtoʊz].

Diệt muỗi nhằm bảo vệ sức khỏe con người trước những bệnh lây truyền do muỗi gây ra như sốt xuất huyết, viêm não Nhật Bản…

Dưới đây là một số từ liên quan với “Diệt muỗi” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Diệt muỗi hóa học – Chemical mosquito control
  2. Sử dụng phương pháp diệt muỗi – Mosquito control methods
  3. Diệt muỗi tổng hợp – Synthetic mosquito repellent
  4. Diệt muỗi tự nhiên – Natural mosquito control
  5. Hiệu quả của phương pháp diệt muỗi – Effectiveness of mosquito control methods
  6. Diệt muỗi độc hại cho con người – Mosquito control harmful to humans
  7. Diệt muỗi gây ô nhiễm môi trường – Mosquito control causing environmental pollution
  8. Sử dụng diệt muỗi để ngăn chặn lây nhiễm bệnh – Using mosquito control to prevent disease transmission
  9. Phương pháp diệt muỗi dựa trên cơ chế tác động – Mosquito control methods based on mode of action
  10. Diệt muỗi trong công nghiệp và hộ gia đình – Mosquito control in industries and households

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Kill mosquitoes” với nghĩa là “Diệt muỗi” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. It’s essential to kill mosquitoes to prevent the spread of mosquito-borne diseases. => Quan trọng phải diệt muỗi để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm do muỗi gây ra.
  2. Using insect repellent is an effective way to kill mosquitoes and avoid bites. => Sử dụng chất chống côn trùng là cách hiệu quả để diệt muỗi và tránh bị cắn.
  3. Mosquito nets are a practical tool to kill mosquitoes and protect oneself while sleeping. => Màn chống muỗi là công cụ thực tế để diệt muỗi và bảo vệ bản thân khi ngủ.
  4. Certain plants and essential oils have properties that help kill mosquitoes naturally. => Một số loại cây và dầu thiết yếu có tính chất giúp diệt muỗi một cách tự nhiên.
  5. The government is implementing campaigns to kill mosquitoes and control their population. => Chính phủ đang triển khai các chiến dịch để diệt muỗi và kiểm soát dân số của chúng.
  6. In some regions, spraying insecticides is necessary to kill mosquitoes and reduce the risk of diseases. => Ở một số khu vực, việc phun thuốc diệt côn trùng là cần thiết để diệt muỗi và giảm nguy cơ mắc bệnh.
  7. Research is ongoing to develop new and more effective ways to kill mosquitoes without harming the environment. => Nghiên cứu đang tiếp tục để phát triển các phương pháp mới và hiệu quả hơn để diệt muỗi mà không gây hại cho môi trường.
  8. Window screens are an excellent barrier to help kill mosquitoes and keep them out of the house. => Màn cửa sổ là một rào cản xuất sắc để giúp diệt muỗi và ngăn chúng vào nhà.
  9. Community efforts are essential to coordinate and kill mosquitoes in areas prone to outbreaks. => Sự nỗ lực cộng đồng là quan trọng để phối hợp và diệt muỗi ở những khu vực dễ xảy ra dịch.
  10. Education programs aim to raise awareness about the importance of taking action to kill mosquitoes and prevent diseases. => Các chương trình giáo dục nhằm tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của việc hành động để diệt muỗi và ngăn chặn bệnh tật.”
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139