“Trong Tiếng Anh, kiến chúa là Queen ant, có phiên âm cách đọc là /kwiːn ænt/.

Kiến chúa là con lớn nhất trong đàn, gấp 2-3 lần kích thước kiến thợ, có thể có hoặc không cánh. Lưng giống kiến đực, nhưng phần bụng to hơn.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Kiến chúa” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Kiến chúa đàn – Colony queen
  2. Quá trình sinh sản của kiến chúa – Reproduction process of the queen ant
  3. Kiến chúa nâng cấp – Upgraded queen ant
  4. Hệ thống xã hội của kiến chúa – Social system of the queen ant
  5. Chăm sóc kiến chúa – Queen ant care
  6. Nguyên tắc lãnh đạo của kiến chúa – Leadership principle of the queen ant
  7. Kiến chúa giữa mùa – Midseason queen ant
  8. Nhiệm vụ sinh sản của kiến chúa – Reproductive duty of the queen ant
  9. Tầm quan trọng của kiến chúa trong đàn – Significance of the queen ant in the colony
  10. Chế độ ăn của kiến chúa – Diet of the queen ant

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Queen ant” với nghĩa là “Kiến chúa” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. The queen ant is the largest and most vital member of the ant colony. =>  Kiến chúa là thành viên lớn nhất và quan trọng nhất của tổ kiến.
  2. A healthy queen ant is crucial for the colony’s reproduction and survival. => Một con kiến chúa khỏe mạnh là quan trọng cho sự sinh sản và tồn tại của đàn kiến.
  3. The queen ant’s primary role is to lay eggs and ensure the colony’s growth. => Nhiệm vụ chính của kiến chúa là đẻ trứng và đảm bảo sự phát triển của đàn kiến.
  4. During mating flights, the queen ant may mate with multiple males to ensure genetic diversity. => Trong chuyến bay giao phối, kiến chúa có thể giao phối với nhiều con đực để đảm bảo đa dạng gen.
  5. Queen ants are distinguishable by their larger size and distinct reproductive role. => Kiến chúa có thể được nhận biết bởi kích thước lớn hơn và vai trò sinh sản đặc biệt của chúng.
  6. The loss of a queen ant can have significant consequences for the entire ant colony. => Việc mất mát một con kiến chúa có thể gây ra hậu quả lớn cho toàn bộ đàn kiến.
  7. Worker ants diligently care for the queen, providing her with food and maintaining the nest. => Các kiến thợ chăm sóc kiến chúa một cách chuyên cần, cung cấp thức ăn và duy trì tổ.
  8. The queen ant’s ability to lay eggs is essential for the colony’s population growth. => Khả năng đẻ trứng của kiến chúa quan trọng để đàn kiến phát triển về số lượng.
  9. The death of the queen ant can trigger the replacement of a new queen within the colony. =>  Sự chết của kiến chúa có thể kích thích việc thay thế bằng một con kiến chúa mới trong đàn.
  10. In some ant species, a colony may have multiple queen ants coexisting and contributing to reproduction. => Trong một số loài kiến, một đàn có thể có nhiều kiến chúa sống chung và đóng góp vào quá trình sinh sản.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139