“Trong Tiếng Anh, bộ cánh màng là Hymenoptera, có phiên âm cách đọc là /ˌhaɪməˈnɒptərə/.

Là một nhóm lớn và đa dạng của côn trùng, bao gồm nhiều loài quan trọng như ong, bướm, và kiến. Điều đặc biệt là chúng có chế độ ấu hoàn chỉnh, trải qua các giai đoạn ấu trùng và nhộng trước khi trở thành côn trùng trưởng thành.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Bộ cánh màng” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Cánh màng – Membrane wing
  2. Cánh màng trong suốt – Transparent membrane wing
  3. Cánh màng màu sắc – Colored membrane wing
  4. Cánh màng cánh bướm – Butterfly wing membrane
  5. Cánh màng mỏng – Thin membrane wing
  6. Cánh màng linh hoạt – Flexible membrane wing
  7. Cánh màng nhám – Textured membrane wing
  8. Cánh màng đa dạng – Diverse membrane wing
  9. Cánh màng nhìn xuyên thấu – Translucent membrane wing
  10. Cánh màng mềm mịn – Smooth membrane wing

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Hymenoptera” với nghĩa là “Bộ cánh màng” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Hymenoptera is an order of insects that includes bees, wasps, and ants. => Bộ cánh màng là một bộ của côn trùng, bao gồm ong, bướm, và kiến.
  2. The Hymenoptera exhibit complex social behaviors, particularly in ant colonies. => Bộ cánh màng thể hiện hành vi xã hội phức tạp, đặc biệt là trong các tổ kiến.
  3. Many species of Hymenoptera play crucial roles in pollination, aiding in the reproduction of flowering plants. => Nhiều loài của Bộ cánh màng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phôi thai, giúp sinh sản của các loại cây có hoa.
  4. The stingers of some Hymenoptera can deliver venom, making their defensive mechanisms potent. => Những con ong của một số loài Bộ cánh màng có thể chuyển độc, làm cho cơ chế tự vệ của chúng mạnh mẽ.
  5. Researchers study the behavior and communication of Hymenoptera to understand their intricate social structures. => Nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi và giao tiếp của Bộ cánh màng để hiểu về cấu trúc xã hội phức tạp của chúng.
  6. Certain Hymenoptera species are known for constructing elaborate nests, showcasing their architectural skills. => Một số loài của Bộ cánh màng nổi tiếng với việc xây dựng tổ phức tạp, thể hiện kỹ năng kiến trúc của chúng.
  7. Hymenoptera exhibit a wide range of sizes, from tiny parasitic wasps to large carpenter bees. => Bộ cánh màng có một loạt kích thước, từ ong ký sinh nhỏ tới ong mật lớn.
  8. The agricultural impact of Hymenoptera is significant, as some species contribute to pollination and pest control. => Ảnh hưởng của Bộ cánh màng trong nông nghiệp là quan trọng, vì một số loài đóng góp vào quá trình phôi thai và kiểm soát dịch hại.
  9. Hymenoptera colonies often have a caste system, with different individuals performing specialized tasks. => Các tổ của Bộ cánh màng thường có hệ thống phân loại xã hội, với các cá thể khác nhau thực hiện nhiệm vụ chuyên môn.
  10. The diversity within the order Hymenoptera showcases the adaptability and evolutionary success of these insects. => Sự đa dạng trong bộ Bộ cánh màng thể hiện sự thích nghi và thành công trong tiến hóa của những loài côn trùng này.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139