“Trong Tiếng Anh, phòng chống chuột nhảy là Jumping mouse prevention, có phiên âm cách đọc là [ˈdʒʌmpɪŋ maʊs prɪˈvɛnʃən].

Phòng chống chuột nhảy nhằm bảo vệ nông nghiệp, kết cấu gỗ, và môi trường, ngăn chặn lây nhiễm bệnh, bảo quản vật liệu gỗ, duy trì sự cân bằng sinh thái, và đảm bảo an ninh cộng đồng. Đồng thời, nó giữ vững cơ sở hạ tầng và đảm bảo vệ sinh môi trường sống và làm việc.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Phòng chống chuột nhảy” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Phòng chống chuột nhảy – Jumping mouse prevention
  2. Biện pháp phòng chống chuột nhảy – Measures for preventing jumping mice
  3. Chiến lược phòng chống chuột nhảy – Strategy for preventing jumping mice
  4. Kỹ thuật phòng chống chuột nhảy – Techniques for preventing jumping mice
  5. Chất tiêu diệt chuột nhảy – Jumping mouse killer
  6. Quản lý chuột nhảy – Jumping mouse management
  7. Phương pháp ngăn chặn chuột nhảy – Methods to stop jumping mice
  8. Chuột nhảy kiểm soát – Control of jumping mice
  9. Chuồng chuột nhảy an toàn – Safe jumping mouse enclosure
  10. Chương trình phòng chống chuột nhảy – Jumping mouse prevention program

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Jumping mouse prevention” với nghĩa là “Phòng chống chuột nhảy” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. We need to implement a jumping mouse prevention strategy to safeguard our crops. => Chúng ta cần triển khai chiến lược phòng chống chuột nhảy để bảo vệ mùa màng của chúng ta.
  2. The new building design incorporates advanced jumping mouse prevention measures. => Thiết kế mới của tòa nhà tích hợp các biện pháp phòng chống chuột nhảy tiên tiến.
  3. The agricultural community is investing in jumping mouse prevention technologies to protect harvests. => Cộng đồng nông nghiệp đang đầu tư vào các công nghệ phòng chống chuột nhảy để bảo vệ mùa màng.
  4. Local authorities have initiated a jumping mouse prevention program to address the increasing rodent population. => Các cơ quan chính quyền địa phương đã khởi xướng một chương trình phòng chống chuột nhảy để đối phó với sự gia tăng của dân số gặm nhấm
  5. Researchers are studying eco-friendly jumping mouse prevention methods to minimize environmental impact. => Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các phương pháp phòng chống chuột nhảy thân thiện với môi trường để giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường.
  6. The farm implemented a comprehensive jumping mouse prevention plan to protect stored grains. => Trang trại đã thực hiện một kế hoạch phòng chống chuột nhảy toàn diện để bảo vệ ngũ cốc trong kho.
  7. Community awareness programs are crucial for promoting jumping mouse prevention in residential areas. => Các chương trình tăng cường nhận thức cộng đồng là quan trọng để khuyến khích phòng chống chuột nhảy trong khu dân cư.
  8. The forestry department is collaborating with experts to develop effective jumping mouse prevention strategies. => Bộ lâm nghiệp đang hợp tác với các chuyên gia để phát triển các chiến lược phòng chống chuột nhảy hiệu quả.
  9. Public parks are implementing jumping mouse prevention measures to ensure the safety of outdoor spaces. => Các công viên công cộng đang thực hiện các biện pháp phòng chống chuột nhảy để đảm bảo an toàn cho không gian ngoại ô.
  10. Education campaigns are essential to inform the community about the importance of jumping mouse prevention. => Các chiến dịch giáo dục là quan trọng để thông báo cho cộng đồng về tầm quan trọng của việc phòng chống chuột nhảy.
By Huỳnh Anh Duy -

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139