“Trong Tiếng Anh, côn trùng có hại là Pest insects, có phiên âm cách đọc là /pɛst ˈɪnsɛkts/..

Các loại côn trùng có hại như bọ chét, ong độc, muỗi, kiến ba khoang và bọ chét hút máu thường gây ra bệnh hoặc gây dị ứng khi tiếp xúc với chúng.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Côn trùng có hại” và cách dịch sang tiếng anh:

  1. Loại côn trùng gây hại – Types of harmful insects
  2. Kiểm soát côn trùng có hại – Control of harmful insects
  3. Xử lý sự xâm nhập của côn trùng có hại – Dealing with infestations of harmful insects
  4. Côn trùng có hại trong nông nghiệp – Harmful insects in agriculture
  5. Côn trùng có hại trong nhà cửa – Harmful insects in households
  6. Biện pháp phòng ngừa côn trùng có hại – Preventive measures for harmful insects
  7. Côn trùng có hại cho sức khỏe – Insects harmful to health
  8. Sự tàn phá của côn trùng có hại – Damage caused by harmful insects
  9. Phân tích hại của côn trùng có hại – Analysis of the harm caused by harmful insects
  10. Các loài côn trùng có hại phổ biến – Common harmful insect species

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Pest insects” với nghĩa là “Côn trùng có hại” và đã được dịch sang tiếng việt:

  1. Pest insects can cause damage to crops and reduce agricultural productivity. => Côn trùng có hại có thể gây thiệt hại cho mùa màng và giảm năng suất nông nghiệp.
  2. Farmers often use various methods to control pest insects and protect their crops. => Nông dân thường sử dụng các phương pháp khác nhau để kiểm soát côn trùng có hại và bảo vệ mùa màng của họ.
  3. Mosquitoes are one example of pest insects that can transmit diseases to humans. => Muỗi là một ví dụ về côn trùng có hại có thể truyền bệnh cho con người.
  4. Effective pest management is crucial in preventing the infestation of pest insects in residential areas. => Quản lý côn trùng hiệu quả là rất quan trọng để ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng có hại trong khu vực cư trú.
  5. Some pest insects, like cockroaches, can be carriers of pathogens and pose a health risk. => Một số côn trùng có hại, như gián, có thể là nguồn lây nhiễm và gây nguy hiểm cho sức khỏe.
  6. Integrated pest management strategies aim to control pest insects using a combination of methods, such as biological control and cultural practices. -> Các chiến lược quản lý côn trùng tích hợp nhằm kiểm soát côn trùng có hại bằng cách kết hợp các phương pháp như kiểm soát sinh học và thực hành văn hóa.
  7. Pest insects can cause damage to stored food products and contaminate them with their waste. => Côn trùng có hại có thể gây thiệt hại cho các sản phẩm thực phẩm đã được lưu trữ và làm ô nhiễm chúng bằng chất thải của mình.
  8. Effective pest control measures are necessary to prevent the destruction caused by pest insects in gardens and landscapes. => Biện pháp kiểm soát côn trùng hiệu quả là cần thiết để ngăn chặn sự tàn phá do côn trùng có hại gây ra trong vườn và cảnh quan.
  9. Pest insects can infest homes and buildings, causing annoyance and potential damage to structures. => Côn trùng có hại có thể xâm nhập vào nhà cửa và tòa nhà, gây phiền toái và gây thiệt hại tiềm ẩn cho cấu trúc.
  10. Regular monitoring and early detection of pest insects are essential for effective pest management. => Việc theo dõi định kỳ và phát hiện sớm côn trùng có hại là rất quan trọng để quản lý côn trùng hiệu quả.
By Huỳnh Anh Duy -
5/5 - (5 bình chọn)

Bài Viết Liên Quan

Cùng chuyên mục:

Tin Tức

To top

0786394313
0967691139